nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三方校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HC. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 120 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | Thưndụng,d / a,d / p,t / t,西联汇款,Moneygram |
GiaCông: | ôtôđiềuhòakhôngkhímởrộng | Từchiđiểm: | 1g /nămr134a |
---|---|---|---|
KhíPracer: | 10%heli + 90%nitə | Thờig楚凯: | 15Giây/chiếc |
Hệthốngvắcxin: | 2 | ||
điểmnổibật: | 氦泄漏检测那氦泄漏测试设备 |
HaiThiếtBịKiểmTraRòrỉhiểmtraròrỉthiếtbùkiểmtra cho vanmùrộngôtô
Thiếtbịnàycó2buồngchânkhông。ngườiđiềukhiənđưaphôivàobộphậncốốnhtrong khoangchânkhhông,sauđóbậtnútvàbộdụngcụtựựnghhàncácmảnh。Sau Khicánhcửabânkhhôngđượcđónglạạnghhonhtoàni,quánthànhtoàni,rìnhnhthànrỉlớnvàpáthiệnsứcmənh。độchínhxáccao,vậnhànhdễdàngvàchukỳkiểmtra nhanhlàmchohệthốngththiệmròrəhỉlcủachúngtôiđượccácnhàsảnxuấtlõicəmbiếnápdụngrộngrãi。
kỹthuật.削弱
Phôi. | vanmởrộngđiềuhòakhôngkhítô,(CácPhôiNHỏHơ90x40mm), cungcəp4thiếtbùpháthiənnmộtphôi。 |
示踪气体 | 10%氦+ 90%nitơ |
Áplực氦志dấuhiəurərỉ | 2.0MPA |
điểmtừchối. | 1g /năm(r134a) |
thời姜楚kỳ | 15Giây/ PC(tảivàthờigiandỡhàngcủapôi) |
trạmkiểmtraròrỉ | HaiTrạm,mỗibìcàiđặt2phôi |
ứngdụngthiếtbị
TheonguyênlýcơbảncủaviệcpháthiệnròrỉheliChóngsựròrỉcủapôi。
hệthốngnàyphùhợpđểpháthiənkhíthəicủavaniềuhòakhôngkhíôôtô。nómbảođộkíncủasảnphīmvàtránhsựròrəcácchấtđộchại(chấtlàmlạnh)。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520