nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HF-01. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
tiêuchuẩn: | UL498. | quyềnlực: | 500W |
---|---|---|---|
sốlượttruycập: | 0〜9999lần,cóthểểiềuchỉnh | Bộộmthời姜: | 0〜9999s,cóthểểiềuchỉnh |
điểmnổibật: | Thiếtbịkiểmtrathiətbịđnn那Thiếtbịkiểmtrathiếtbịcầmtay |
Kiểmtra a ninhlắpráp
HF-01.
giớithiệusảnp:
Thiếtbịkiểmtranàyđượcthiətkəvàsənxuấttheoyêucầutiêuchuẩnul498cl。118ThiệmNNINHLắPRÁPRÁP118,1〜118,5。nóđượcsửdụngđểkiểmtra a ninhlắprápcủa冲洗容器cócấuhình5-15r,5-20r,6-15r,6-20r。
ThiếtBịkiểmtradễnhhành,thờijianthử(lênđến99991ần)cóthểểccàisẵn,tốcđộkiểmtrađượcđiềuchỉhh。khigiárịhiểncủathờijianthửnghiệmđạtđếngiárịịđặttrước,thửnghiệmsẽngừngtựựng。
Cácthôngsốkỹthuật:
Tênthamsố. | dữ李ệthamsố | ghichú. |
cungcəpđầuvào | AC120V±10%,60Hz | |
quyềnlực. | 500W | |
trạmkiểmtra. | độcthn. | |
phươngphápdichuyển | Trọnglượngkhínén+ | |
quầytínhtiền. | 0〜9999lần,điềuchỉnh | |
HẹnGiờ. | 0〜9999s,điềuchỉnhđược | |
Cânnặng. | 220nmộtmảnh. |
tổnquanvềcácchứcnăngcủahệthốngđiềukhiển:
Kếtnốivớikhínén:
nốikhôngkhínénvàođầuvàocủabộộiềuchỉnhápsuất,thểhiệndướiđây:
thoátdòngkhí:
KhínénCóchahơinước,độđộmsẽẽđượchuyənthànhnəcvàtiềuchỉnhápsuấtsaumộtkhoảngthờigian,ngườivậnhànhcónnhcónnnhcónnnhcónnnhcónnkhhôngthththấmnướccủalyđểthoátnước:
Chứcnăngcủabảngđiềukhiển:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520