Nguồn gốc: | 楚楚ốC |
你好ệu: | 洪策 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 第三方校准证书(额外费用) |
số môhình: | HT-I03 |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1吨ậP |
---|---|
基班: | 可谈判 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 瓦内普 |
Thờ吴建强: | 20 ngáy lám việC |
Điề吴虎ản thanh toán: | 电汇 |
Khả năng cung cấp: | 20 bộ Mỗi Thang |
Đố我知道ợng thử nghiệm: | 凯姆西奥 | 朱棣文ẩn: | IEC 60529,EN 60529 |
---|---|---|---|
碘化钾ểm tra: | sự Bảo vệ | Đường kính que thử: | 2.5mm |
芝加哥ề第一部分: | 100毫米 | 碘化钾ể米特拉尔ực lượng: | 3N |
Điểm nổi bật: | 莫伊·特鲁什ờ吴琪ể米特拉布ồng,防水测试仪 |
Đầ乌迪什阙thử CHT-I03
sự 米苏特ả:
清朝ợc dùngđể 夏明斯ự Bảo vệ Củ阿纳什ờiđối với việ碳钛ếp cậ北卡罗来纳州ộ 酸碱度ận nguy你好ểMNócũngđ432;ợCSử Dụ吴để 夏明斯ự Bảo vệ 中国ống lạ我真的爱你ập bằng mộ科特迪瓦ụ.
新罕布什尔州ậ恩蒂乌珠ẩn:
IEC 60529 IP3X;
EN 60529 IP3X;
IEC 61032-1 Hình 3;
IEC 60065 váv–n v–n。
Mẫ吴琪ểm tra:酸碱度ụ 唐德ễ dáng cóthể 钛ếp cận hoặc bộ 酸碱度ận cơkhí。
蒂恩·尼昂:诺科思ể đượCSử Dụ吴để 碘化钾ể米特拉斯ốđiện khiđược庄bị vớiđầ联合国ố我是安非诺。霍ặcđượCSử Dụ吴để 碘化钾ểm茶bảo vệ 鲍维钦ở 勒恩ỗ CủM6ở 铜ốIxử lý(k)ết nối vớ我ựcđo vđẩy) 。
桑切斯ố Kỹ 清华大学ật:
莫霍恩 | HT-I03 | HT-I03T |
蒂恩 | Đầ乌奎特ử 奎克 | Thử nghiệm que thăm dòC vớ我ựC |
Đường kínhđầ乌迪什 | 2.5毫米 | 2.5毫米 |
Đường kính Sphere | 35毫米 | 35毫米 |
Xử ýđường kính | 10毫米 | 10毫米 |
芝加哥ều dái xử lý | 100毫米 | - |
Lực lượng thử nghiệM | - | vớ我ực3n |
Áp dụ吴蒂珠ẩN | IEC 61032-1 | IEC 60529 |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8618826455520