Nguồn gốc: | 楚楚ốC |
你好ệu: | 洪策 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 第三方校准证书(额外费用) |
số môhình: | HJ0613A |
số lượ吴đặt háng tố我认为ểu: | 1吨ậP |
---|---|
基班: | 可谈判 |
奇蒂ế托昂·戈伊: | 瓦内普 |
Thờ吴建强: | 20 ngáy lám việC |
Điề吴虎ản thanh toán: | 电汇 |
Khả năng cung cấp: | 20 bộ Mỗi Thang |
Đố我知道ợng thử nghiệm: | Ấmđiện khong d'y,bán lán khong d'y,máy xay khong d'y | 朱棣文ẩn: | IEC 60335-2-3、IEC 60335-2-14、IEC 60335-2-15 |
---|---|---|---|
碘化钾ểm tra: | Thử nghiệmđộ BềN | Tả你好ện tạ一: | Tốiđa 15A |
Tảiđiệ纳普: | 0-250V | 朱克ỳ 碘化钾ểm tra: | 0-999999 |
碘化钾ểm TRATốcđộ: | 0-30升ần/phút | 莱克斯: | Ổ đĩađộng cơ |
Ga táu: | trạmđơn | Điề吴琪ển: | mán hình cảMứng |
Điểm nổi bật: | Dụng cụ 碘化钾ể米特拉西ếTBị Cầ梅泰,这ếTBị 碘化钾ểm trađiệN |
马伊五世ắt khong dáy/Sắt/Ấm Chen chèn váRút Thử Thử Độ Độ BềNHJ0613
sự 米苏特ả:
是的,我是ột thiếTBị 碘化钾ểm trađa chức năng cóthể đượCSử Dụ吴祖熙ếTBị điện khong d'y minh bạ陈宝庚ồmáy xay không dáy,sắt khong d'y,d'y'tấm hơn。
这ếTBị vácấ乌楚克ẹpđược thiết kế đặ毕加索ệ托斯ể Cố đị新罕布什尔州ặt mẫ乌瓦伊ề乌奇ỉ新罕布什尔州ị 崔để 碘化钾ể米特拉斯ản phẩm khác nhau。
可编程逻辑控制器ệ thố吴仪ề吴琪ển mán hình cảMứng,lám cho cáiđặt tham số thử nghiệm rất dễ 德昂。TấTCả 桑切斯ố 科思ể được thiếTLậ强mán hình cảMứ吴,đa thôsố váchức năng cho các tùy chọN新罕布什尔州ấ请注意ắtđầu、 碘化钾ể米特拉斯ự嗨ện tự động。索塔卡bằ吴泰斯ể đượ次氯酸钠ự嗨ện khác。
朱棣文ẩn:IEC 60335-2-14 khoản 22.103,IEC 60335-2-3ản 22.105,IEC 60335-2-15ản 22.103 vávv
Ứng dụng:BếPđiện无绳、熨斗vôtuyến、 máy xay无绳,các tiếđiểm sẽ được x–y dự吴để Bất kỳ sự Cố điện hoặcơhọcnoxảy ra trong quátrình sử Dụ吴伯雄ờng sẽ Khong g'y nguy hiểm váphảiđượ奇奇ểm茶bở我ộ第ử nghiệm插件。
Mẫu thử nghiệm:Ấ穆恩nướ科特迪瓦ến、 bánủ我是Khong dáy,máy xayđiện khong d'y
蒂恩·尼昂:Lám cho haiđị阿奇ỉ 利恩ạ丙ủ水壶ện khong dôy,irons vôtuyến、 máy xay无绳láNgắn mạ查查康奇ấp1,1lầnđiệnáp danhđịnh choấmđiệ不适用ắt/máy xay sinh tố, 索洛蒂ến hánh kiểm trađộ Bền mácác mẫu thử nghiệm củ第十七条ể 切恩·沃瓦茨ắm từ 夏恩đế ở Tốcđộ 10升ần/phút。Vásauđóxử 勒姆ộ第ờ吉安新罕布什尔州ấtđịnh chèn&cắm thử độ Bền mákhong cótảiđiệ纳普。这ếTBị 碘化钾ểm tra cóthể được kết nối vớ我不能ả我是bên ngoái hoặcótả我是贝恩·特隆(tùy chọn) ,朱克ỳ 碘化钾ểm tra cóthể đượcđặt trước(tốiđa 999999),hệ thố吴琪ểm tra cóthể Tự độ吴吉珠ỳ 碘化钾ểm tra váchu kỳ Dẫ特鲁伊ề吴启珠ỳ 碘化钾ểm trađịnh trướcĐđược hoán thánh,thiếTBị 碘化钾ể米特拉斯ẽ ngừng thử nghiệm tự động。
桑切斯ố Kỹ 清华大学ật:
萨姆số / 莫霍恩 | J0613 | J0613A |
苏聪ấtđầu váo | 交流220V 50HZ | 交流220V 50HZ |
Điề吴琪ểN | Điề吴琪ểnđiện、 Điề吴琪ể努特 | Điề吴琪ển PLC,mán hình cảMứ吴昊ạtđộng |
加图 | Trạmđơn | Trạmđơn |
Phương Pháp Drive | 莱克斯 | 莱克斯 |
Mẫu thử nghiệM | Ấm khong nướC | Ấm nước khong dáy/sắt/máy xay sinh tố |
切恩与库什ộ吴宗宪ộT | 100毫米 | 0-100mm,cóthể đượcái sẵn trên mán hình cảMứng |
Tốcđộ 查恩·瓦茨ắM | 0-30 xe/phút,基辅ể萨特ần số | 0-30升ần/phút,cóthể đượcái sẵn trên mán hình cảMứng |
碘化钾ể米特拉朱克ỳ | 0-999999,科思ể đượcđặt trướC | 0-999999,科思ể đượcái sẵn trên mán hình cảMứng |
朱克ỳ DẫnđiệN | 0-999999,科思ể đượ嗨ể第n条ị | 0-999999,科思ể đượ嗨ể第n条ị |
塔卡什ộng cơhọC | 陈浩ạtđộng cắM | 陈浩ạtđộng cắm vánắpđậ蔡美儿ểnđổ我爱你ở |
Tả我 | 非政府组织i 0-250V,0-15A | 内置0-250V,0-15A |
法南ẫU | Thẩ博士ẫ恩西奥你好ện trạng | Thẩ博士ẫ恩西奥你好ện trạng |
基奇·蒂什ớC | 1000 x 500 x 1200毫米,130公斤 | 1000 x 500 x 1200毫米,200公斤 |
Xem hìnhả新罕布什尔州:
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8618826455520