nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HJ0601. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | đónggóitiêuchuẩnxuấtkhẩu |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
Khảnăngcungcəp: | 50bìmỗitháng |
Kíchthước: | 600x600x1000mm. | Cặpnhiệtđiện: | cặpnhiệtđiệnloạik |
---|---|---|---|
sốlượngđiểmđonhiệtđộ: | 20,32,48,64NóCóthểểđượđượù | cấutrúc: | 1tấmdướicēng,2tấmbên,1tấmtrêncùng |
điểmnổibật: | Thiếtbịkiểmtrathiətbịđnn那Thiếtbịkiểmtrathiếtbịcầmtay |
IEC60335-1đoạn11gócđonhiệtđộthiếtbùkiểmtrathiếtbịịđn
tiêuchuẩn:IEC60335-1Khoën11ThiếtBịịđđnGiadụngvàtươngtự-toàn-phần1:cácyêucầuchung。
ứ粪:đượcsửdụngđểkiểmtrađộtăngnhiệtđộcủatấtcảncạimáymócvậnhànngđộngcơncànngđộnmđiệnđểđểápứngcácyêucầucủađiềukiệnmôitrường。
mẫuthử:cácThiếtbịgiadụng,chẳnghạnnhưlòvisóng,tủlạnh。
tínhnăng:Cóthểlàmchocácthôngsốhốikhácnhau,sốốiểmđonhiệtđộvàkíchthướcphácthảotheomẫuthửctế。
THAMS³(mm):
Kíchthước | 600x600x1000mm,800x800x1000mm,1000x1000x1200mm(cóthểl tùychỉnh) |
热电偶 | kiểucəpnhiệtđiệnomegacủamỹbanđầucóđườngkínhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhhơn0.3mm |
BốTríCặpnhiệtkế | Tấtcảcùcáckháchhàngtiềmnăngtrênđườngkếtnối(tùychọnđượctrangbùvới phíchcəmvàổcəmcặpnhiệtđiện) |
đồngtấmđượcsửdụngđểđểonhiệtđộ | đườkính15mmvàđườngkính độdày1mm. |
sốốiểmđonhiệtđộ | 20,32,48,64(Cóthểểcuỳchỉnh) |
sựbùtrícácđiểmđonhiệtđộ | Hìnhvuông100 * 100mmhoặc76 * 76mm(cóthətùychỉnh) |
vánép. | Chiềudàylà20mmvàmặttrướcđượcsơnmàuđenberlinvàmặtsaungượcvớiphimmàuxámtrởlại |
Phầndiđộng. | Có4bánhxediđộngđượccàiđặtởdướicēngcủathiətbị |
Kếtcấu | 1tấmđáy,2tấmphụ,1tấmtrêncùng |
ghinhiệtđộ | tùychọn。 |
ngườiliênhệ:英尔利亚陈
电话:+8618826455520