nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | SH-20. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 20ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
đốitəngthửnghiệm: | nhựa. | tiêuchuẩn: | ISO179. |
---|---|---|---|
Kiểmtra: | Tácđộngcharpy. | mànhìnhhiểnn: | contrỏhoặcmànhìnhkỹthuậtsố |
nănglượngtácđộng: | 1,2,4,5,7,5,15,25,50J | độphângiải: | 1/100 |
Tácđộngđếntốcđộ: | 2,9 / 3,8 m / s | ||
điểmnổibật: | 冲击试验设备那摆锤冲击试验机 |
MáyKiểmTraTaTácđộngcharpy
Bộkiểmtravađậpnàyđượcthiətkếvàsảnxuấttheoyêucầutiêuchuẩncủais0179-1992vàJB/ T8762-1992。Máynàyđượcsìdụngxácđịnhtínhnəng夏比冲击Củavật李ệph kạạinhưchấtdẻocứng,尼龙,chấtdẻobằngsợithủytinh,gốmshứvàvânvân。
MụC. | SH-20. | SH-20A | SH-20B. | SH-20C. |
Cáchpáthànhkiểmsoát | kiểmsoátđniệntử | kiểmsoátđniệntử | kiểmsoátđniệntử | kiểmsoátđniệntử |
Giárịsốhiểnth | ConTrỏ. | Hiểnthịkỹthuậts | ConTrỏ. | Hiểnthịkỹthuậts |
nănglượngcủaconlắcconlắc(j) | 1,2,4,5 | 1,2,4,5 | 7.5,15,25,50 | 7,5,15,25,50 |
thờiđiểmcủaconlắc摆锤(nm) | 1J PL = 0.516, 2J PL = 1,031, 4J PL = 2.062, 5J PL = 2.578 |
1J PL = 0.516, 2J PL = 1.031, 4J PL = 2.062, 5J PL = 2.578 |
7.5J PL = 3.866, 15J PL = 7.733,25J PL = 12.889,50J PL = 25.777 |
7.5J PL = 3.866, 15J PL = 7.733, 25J PL = 12.889, 50J PL = 25.777 |
dấumốctốithiểu | 1/100 | 1/100 | 1/100 | 1/100 |
tốcđộvachạmm / s | 2,9 | 2,9 | 3.8 | 3.8 |
độcaotrướccủaconlắcconlắc | 160° | 160° | 160° | 160° |
KhoëngCáchtừrục摆动Trungtâmtrungtâmmẫu(mm) | 221. | 221. | 380. | 380. |
BánKínhMiếngcủahàm(mm) | MộT. | MộT. | MộT. | MộT. |
góccủalưỡidao | 30° | 30° | 30° | 30° |
BánKínhPhillêCủaLưỡi道 | 2mm. | 2mm. | 2mm. | 2mm. |
Trọnglượngcủamáycơbản | nóhơn40lần这么vớiquảlắcnặngnhətvànónónểểcđiềuchỉnhtớitrạmngang | nóhơn40lần这么vớiquảlắcnặngnhətvànónónểểcđiềuchỉnhtớitrạmngang | nóhơn40lần这么vớiquảlắcnặngnhətvànónónểểcđiềuchỉnhtớitrạmngang | nóhơn40lần这么vớiquảlắcnặngnhətvànónónểểcđiềuchỉnhtớitrạmngang |
cungcəpnănglượng | 220V / 50Hz. | 220V / 50Hz. | 220V / 50Hz. | 220V / 50Hz. |
Kíchthước:400mmx300mmx700mm,80kg
kiểumẫu. | chiềudàic. | Chiềurộngb | độdàyd | Hỗrợkhoảngcáchđường |
Ⅰ | 80 | 10. | 4. | 60/62 |
Ⅱ | 50. | 6. | 4. | 40 |
Ⅲ | 120. | 15. | 10. | 70 |
ⅳ | 125. | 13. | 13. | 95. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520