电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. 插头套接字测试仪

UL486A - 486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền

UL486A - 486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền

  • UL486A  -  486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền
  • UL486A  -  486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền
  • UL486A  -  486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền
  • UL486A  -  486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền
UL486A  -  486B UL498 SD5.3PhươngPhápthửbmáyđođộtrầyxướccủamáydẫntruyền
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
hànghiệu: 洪科
Chứngnhận: 测试证书(额外费用)
sốmôhình: CL-4.
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 25ngà.
điềukhoảnthanhtán: T / T.
Khảnăngcungcəp: 10bìmỗitháng
Tiếpxúc
ChiTiëtsảnpẩm
tiêuchuẩn: UL498,UL486A-B 电车: HaiTrạm,đồngbộhóa
kiểmtratəcđộ: 9±1 r /phút BánKính码头: 38mm.
điểmnổibật:

电动插座测试仪

电动插头测试仪

UL486A-486Bvàul498sd5.3phươngphápthìbmáyđođộrtrầyxīccủamáydẫntruyền

tổngquanvềsảnp:

Máykiểmtranàycònđượcgọiàiltbịkiểmtrađểkiểmtramứmđộthiệthạicủadâcxrənhtheocáctiêuchuẩnul486a-486bvàul498sd5.3phươngphápthửnghiệmb。giáliệuthiətkəvàcấutrúccủacácthiətbịđầucuốivítkəplàpóngviênvớiyêucầukhôngvượtquáthiệthạichodây。Bêncạnhđó,nócũngđượcsửdụngđểkiểmtra xemcácthiếtbịuuốivítkẹpcóucuốivítkẹpcónểncđượrkənnhsədụngbìnhththththẳnngquánhththththth。


thờijianthửnghiệmcóểđượểđượểểểểểểểủủủựđộủủủựđộđộđộựựđộkkđạđếđếnờờđạửửm。

Các thông số kỹ thuật:

cungcəpnănglượng 交流127V / 60Hz
Tiêuchuẩn. UL498,UL486A-B
电车 HaiTrạm,đồngbù
Bàikiểmtratốcđộ 9±1 r /phút
XoayBánKính. 38mm.
chiềucaokiểmtra 140-520mmhoặc240-620mm,cóthểểiềuchỉnh
thờijianthử. 0-999999,càisẵn
Lỗkhoan.

đườđườkính:6.4mm,9.5mm,12.7mm,14.3mm,15.8mm,19.1mm,22.2mm,25.4mm,28.6mm。

TổngCộngCóiại,mỗiloại2

Trọnglượng. HaiBộ0,7-45,4kg,ChiTiếtXemBảng2
MôiTrường. 0〜40℃/độđộm≤80%
thứnguyên. W * D * H = 930 * 510 * 1530mm,273kg(BaoGồMtrọnglượng)

Bảng:bụidâyvàtrọngləngthử

Kíchthước.

nhạctrưởng.

đườngkínhlỗkhoan chiềucao. khốilượng.
đồ nhôm/đồng-nhômnhôm
AWGHOặCKCMIL. (mm2) 毫米 (Trong) 毫米 (Trong) 千米 (磅) 千米 (磅)
18. (0,82) 6.4 (1/4) 260. (10-1 / 4) 0,9. (2) - -
16. (1.3) 6.4 (1/4) 260. (10-1 / 4) 0,9. (2) - -
14. (2.1) 9,5 (3/8) 279. (11) 1,4 (3) - -
12. (3.3) 9,5 (3/8) 279B. (11) b 2,3 (5) 0,7. (1.5)
10. (5.3) 9,5 (3/8) 279B. (11) b 2,3 (5) 0,7. (1.5)
年代ố8 (8.4) 9,5 (3/8) 279B. (11) b 3,6 (Số8) 1,4 (3)
6. (13.3) 12,7. (1/2) 298B. (11-3 / 4)b 8.2 (18) 4,5 (10)
4. (21.2) 12,7. (1/2) 298B. (11-3 / 4)b 13,6 (30) 6,8 (15)
3. (26,7) 14,3 (9/16) 318. (12-1 / 2) 13,6 (30) 6,8 (15)
2 (33.6) 14,3 (9/16) 318. (12-1 / 2) 13,6 (30) 6,8 (15)
1 (42.4) 15,8 (5/8) 343 (13-12) 22,7. (50) 11,4. (25)
1/0 (53.5) 15,8 (5/8) 343 (13-1 / 2) 22,7. (50) 11,4. (25)
2/0 (67,4) 19,1. (3/4) 368. (14-1 / 2) 22,7. (50) 11,4. (25)
3/0 (85.0) 19,1. (3/4) 368. (14-1 / 2) 27,2 (60) 13,6 (30)
4/0 (107) 19,1. (3/4) 368. (14-1 / 2) 27,2 (60) 13,6 (30)
250. (127) 22,2 (7/8) 406. (16) 27,2 (60) 13,6 (30)
300 (156) 22,2 (7/8) 406. (16) 36,3. (80) 18日,2 (40)
350. (177) 25,4 (1) 432. (17) 36,3. (80) 18日,2 (40)
400 (203) 25,4 (1) 432. (17) 36,3. (80) 18日,2 (40)
500. (253) 28,6 (1-1 / 8) 464 (18-1 / 4) 45,4. (100) 22,7. (50)
600 (304) 28,6 (1-1 / 8) 464 (18-1 / 4) 45,4. (100) 22,7. (50)

Bảng:DanhSáchtrọnglượng

Không。 Khốilượng(kg) SốLượng.
1 # 0,7vớimóc. 2 PC.
2# 0,7 qualỗ. 2chiếc.
3# 0,9Vớimóc. 2 PC.
4# 0.9 qualỗ. 6 PC.
5# 2,3Thôngqualỗ 4 PC.
6# 4,5vớimóc. 2 PC.
7# 4.5 th th qua 2 PC.
số8# 6 8 vớ我商务部 2 PC.
9 # 6,8 qualỗ. 4 PC.
10# 8,2vớimóc. 2 PC.
#11# 8.2Thôngqualỗ 4 PC.

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhì:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu