nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | WTP-1,TS-1 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t |
khảnăngCungcấp: | 15bộ /tháng |
thờigianthửnghiệm:: | 0-99Phút | tốiđ | 6 thanh |
---|---|---|---|
NgKínhBànxoay: | Ø600mm | GócNghiêng: | 554 |
Mnổibật: | 防水测试仪,,,,tàiliệuthiếtbị |
thiếtbthâmnhậpipx8thiếtbịthửthửnghiệmthiếtbịthửnghinghiệmhỗtrợthửthử
ThôngtinsảnPhẩm:
1bìnháplực:bìnhthépkhônggỉ,ngKính0.8mét,chiềucao 1mét。
2phạmviuchỉnhápsuất:0〜5bar(cóthểtùychỉnh)。
3hệthống的suất:bơmthépkhôngRỉ +bộchuyểnItầnSố。
4°ápsuấtChínhXác:0,25°phạmvi:6bar。
5giờthửnghiệm:0-99phút。
6ÁpLựCgiớihạntốiđA:6bar。
7bảovệápsuất:ÁplựcchuyểnổIbảovệ。
8kếtnốivớithiếtbcấpnướcbằngườngốngthépáplựccao 3/4
CácThôngSốkỹthuật:
ngKínhVòngquay | Ø600mm |
chứamẫu | Ø600mm |
tốc°turntable | 1 rpm |
GócNghiêng | 15° |
kiểmtragóc码头 | 90°,xoayliênTụC |
chiềucao gchỉnhcủaốngKínhCóthể | 300mm,1200mm-1500mm |
vậtliệucơthể | hợpkimnhômCôngNghiệp |
kíchThước(lxdxh) | 800x800x1500mm |
loạisânkhấu | |
cơsởnhômvớiBánh | |
aliềukhiểnquaytrởlại,kiểmsaátchuyểnộngxoayvòngbằngtủ |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520