nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | CP-1 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 20 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T,L / C,D / A,D / P,西联,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 15bộ/tháng |
vậtchất: | 雀 | Trọnglượng: | 300n. |
---|---|---|---|
phươngphápvậnhành: | Hướngdẫn. | tiêuchuẩn: | IEC 60884-1Hình8 |
Sốlượngtrạmkiểmtra: | 1 | nhiệtđộ: | 23±2℃ |
điểmnổibật: | IEC测试设备那IEC Tester |
ÁpSuấtthép身体IEC 60884-1Hình8thiếtbùkiểmtranéntheo thaotácbằngtay
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
Sựsắpxīp町choếịịị鱼TraNénCủA24.5đượcXácđịnhvàsảnxácđịttheoiec 60884-1hình8,nóđượcsảnxuấtđểkiểmtrađộBền.néncủamẫuthì。NóBaoGồmtấmÁpSuấtthép,đếđếđếvàtrọnglượng300n,cáchvậnhànhbằngtay。
nguyêntắckiểmtra:
Cácmẫuthửnghiệmđượckiểmtranénnhưthəhiệntronghənh8,nhiệtđộcủatấmáplực,củađếvàmẫulà(23±2)℃vàáplựclà00n。
mẫuđầutiênđượcđặtởvịtría),nhưthểhiệntronghình8,vàlựcđượcápdụngtrong 1phút。SauđóChúngđượCđặtởVịtríb),nhưthểhiệntronghənh8,vàmộtlầnnữaphảichịulựctrong 1phút。
cácmẫuvậtđượclấyrakhỏithiếtbịkiểmtravàsau15phút,chúngkhôngbịhưhỏngtiêuchuẩnnày。
Cácthôngsốkỹthuật:
sốrốmkiểmtra |
1 |
phươngthəcvậnhành |
Bằngtay |
Cânnặng. |
300n(đốnglên) |
phùhợpvớitiêuchuẩn |
IEC 60884-1Hình8 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520