nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三方校准(额外费用) |
sốmôhình: | KP-5 / 6/10 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 20ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,D / A,D / P,西联汇款,Moneygram |
Khảnăngcungcəp: | 10bộ/tháng |
tiêuchuẩn: | Thôngsố60335-2-15 | máytrạm: | 3/6/10,Cóthểtùychỉnh |
---|---|---|---|
cungcəpđiện: | 220V,50HzHoặC110 V,60Hz | điềukhiển: | PLC. |
điểmnổibật: | dụngcụkiểmtrathiếtbịcầmtay那Thiếtbịkiểmtrađiện |
Bìnhnướcnóngthôngthəngđunsôiplykhôsấykhôhoànchứcnăngkiểmtra
Thông锡·ả恩Phẩm:
Thiếtbịkiểmtranəcấmphùhợpcokiểmtrauổithọndiệncácloži
bìnhnəcnóngđđnbìnhthườngthôngthường,môpỏngđầđầđầếđộnướnướnướcnướncnhântạosôi。
nóđượcthiếtkếvàsảnxuấtthoieec60335-2-15điều19.101,19.102,22.106vàvv
Toànbộmàkhôngcónhânviênchămsóc,báođộngthətbại。
MỗITrạmđượccấuhìnhđộclập,khôngcósự罐头。tỷlệlỗirấtthấp。
Cácthôngsốkỹthuật:
nguồncung:220V,50HzHoặC110V,60Hz
Cácmẫuthử:bìnhnướcnóngkhônggỉthôngthông,cóthểểctřychỉnhchocácmẫuthənghiệmđặcbiệt
ứứụụ:kiểmtratuổitoàndiệnchocácloạibìnhđiệnbìnhthườngđiệnkhôngdâythôngthěng
TrạmLàmviệc:3máytrạm,6máytrạm(đơn/đôihàng),10máytrạm(đơn/đôihàng),cónểểctùychỉnh
Chếếhiểnthị:mànhìnhcəmứng
Chếếđộiềukhiển:PLC
chêđộkiểmtra:
1)Chếếsấykhô(tựlàmlạnh)
2)Chếếlàmkhô(nướclàmmát)
3)Chếếrút(khôngcódòngđiện)
4)rútlạichếế(hiệntại)
5)Chếếđộunnước
Cácthôngsốkiểmsoátchính:
thờigianđổnước | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược | ấmđunnướclại | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược |
thờigian phunnước | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược | thờigianlàmmát | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược |
rútthờigiandẫn | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược | rútthờigiannghỉgiải老挝 | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược |
nghỉngơi. | 1〜9999(lần)điềuchỉnh | thờigiannghỉngơi | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược |
thờijianthử. | 1〜9999(Lần)điềuchỉnhđược | thờigianđếmthựctế | 1〜9999(s)điềuchỉnhđược |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520