nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | ht-i06t |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1bộ |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | hộpnhôm |
ThờiGian GiaoHàng: | 3ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t / t |
khảnăngCungcấp: | 100bộ /tháng |
mẫuthửnghiệm: | bộphậnmangnhoặcbộ | màusắc: | trắng |
---|---|---|---|
lựclượng: | 10n,20n,30n,40n,50n | loạithửnghiệm: | kiểmtracứng |
tênsảnPhẩm: | kiểmtrainầudò2bằnglực | tiêuChuẩn: | IEC60529CủAIP2 |
ngdụng: | IP2X | NgKínhBiThép: | S月2,5 + 0,2 |
Mnổibật: | 12,,,,5mm ^udòhìnhCầ,,,,wầudòhìnhcầucứucứngiec 60529 |
IEC 60529NgKính12,5mmhìnhCầucứucứngvớilựccủacủaip 10n-50n,chữsốsốctrưctrưng
stiêuChuẩn:IEC61032Hình6 µudò2,IEC60529CủAIP2。
ngdụng:nónhằmmụcImhichxácminhmứcIvệcủavỏcủavỏchốnglạisựxâmnhậpcủacủacủacácvậtthểrắnbênngo -ngoàicó。thiếtbịkiểmtrabảovệChốngxâmnhập
kiểmtra sPhongPhú:dễdàngtiếpcậnCácbộphậnmang gđnhoặcbộphậncơkhíCủAvỏbọc。
tínhNăng:BiThép,kiểmtraincứng。thiếtbịkiểmtrabảovệChốngxâmnhập
pconnhện:
ngườimẫu | ht-i06t |
十 | kiểmtrainầudò2bithépbằnglực |
NgKínhBiThép | sh12,5 + 0,2 0 |
lựclượng | vớilựC30n |
tiêuchuẩnápdụng | IEC60529 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520