电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Kiểmtrađầudòngóntay

IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay

IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay

  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
  • IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
IEC60335 / IEC60950 / IEC 61032:Kiểmtrađầudòngóntay
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
hànghiệu: 洪科
Chứngnhận: TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外)
sốmôhình: HT-I02.
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: hộpnhôm.
thời姜吉浩: 7个ngà
điềukhoảnthanhtán: T / T.
Khảnăngcungcəp: 100bộ/tháng
Tiếpxúc.
ChiTiëtsảnpẩm
tiêuchuẩn: Hình61032của身体 mẫuthửnghiệm: Bộphậncơkhí
Chiềudàingóntay: 80±0,2. hìnhtrụ: R2±0,05
điểmnổibật:

IEC测试手指

IEC测试设备

Kiểmtrađầudòngóntayb

Thông锡·ả恩Phẩm:

đâ€ộộngónththửngiệmchínhxácđượcthựchiệnthinonhiềutiêuchuẩnnhưiec 61032hənh2,iec60950hənh2a,iec60884,iec6088,iec60335,ul507,vàul1278hənh8.4。đầudənàynhằmxácminh shựhovệcơbảnchnnglạisətiếpcậncácbộphậnnguyhiểm。nócũngđượcsửdụngđểxácminhviệcbảovệchốnglạitruycậpbằngmộtngóntay。đầudōngóntaythửnàybaogồmdito,ngóntay,cùsởvàtaycəmcáchđiệnmôngcácđặctínhcủabàntay conngười。NóCóhaikhớpdichuyển,cóthểểcuốncongở90°。

TùYCHỉNH:NóCóthểểđượửửửệửửửốệkkđượđượốđệệắphphắắắắắắắắắắắắắầầầolởốtầm,hoïcđượcsửdụngđểkiểmtrabảovệbaovâykhimởlỗrenm6ởcuốitaycầm(đượcnốivớikéovàsylựckə)。

đặcđiểmkỹthuậtchínhvàthôngsốkəthuậttươngứng:

ThamSố/mẫu

HT-I02.

ht-i02a.

ht-i02b.

ht-i02t.

ngóntaykiểmtratiêuchuẩn

ngóntaykiểmtra baffletròn

ngóntaykiểmtra bafflelớn

ngóntaythửnghiệmtiêuchuẩnvớiləclượng

1

30±0,2

30±0,2

30±0,2

30±0,2

2

60±0,2

60±0,2

60±0,2

60±0,2

3.

80±0,2.

80±0,2.

100±0,2

80±0,2.

4.

180±0,2

180±0,2

----

180±0,2

5.

R2±0,05

R2±0,05

R2±0,05

R2±0,05

6.

S4±0,05.

S4±0,05.

S4±0,05.

S4±0,05.

7.

37O 0 -10'

37O 0 -10'

37O 0 -10'

37O 0 -10'

Số8

14 o 0 -10'

14 o 0 -10'

14 o 0 -10'

14 o 0 -10'

9.

Ф120 -0,05

Ф120 -0,05

Ф120 -0,05

Ф120 -0,05

10.

Ф50.

Ф50.

----

Ф50.

11.

20±0,2.

----

----

20±0,2.

12.

ф75±0,2

ф75±0,2

ф125±0,2

ф75±0,2

13.

5±0.5

5±0.5

----

5±0.5

14.

----

----

----

lực10-30n.

15.

IEC61032.1.

IEC60335-1

IEC60335-2-14

IEC60529

Chếếxemảnh:

TheOThứTự:HT-I02,HT-I02A,HT-I02B,HT-I02T

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhì:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu