nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | HT-I02. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 100bộ/tháng |
tiêuchuẩn: | Hình61032của身体 | mẫuthửnghiệm: | Bộphậncơkhí |
---|---|---|---|
Chiềudàingóntay: | 80±0,2. | hìnhtrụ: | R2±0,05 |
điểmnổibật: | IEC测试手指那IEC测试设备 |
Kiểmtrađầudòngóntayb
Thông锡·ả恩Phẩm:
đâ€ộộngónththửngiệmchínhxácđượcthựchiệnthinonhiềutiêuchuẩnnhưiec 61032hənh2,iec60950hənh2a,iec60884,iec6088,iec60335,ul507,vàul1278hənh8.4。đầudənàynhằmxácminh shựhovệcơbảnchnnglạisətiếpcậncácbộphậnnguyhiểm。nócũngđượcsửdụngđểxácminhviệcbảovệchốnglạitruycậpbằngmộtngóntay。đầudōngóntaythửnàybaogồmdito,ngóntay,cùsởvàtaycəmcáchđiệnmôngcácđặctínhcủabàntay conngười。NóCóhaikhớpdichuyển,cóthểểcuốncongở90°。
TùYCHỉNH:NóCóthểểđượửửửệửửửốệkkđượđượốđệệắphphắắắắắắắắắắắắắầầầolởốtầm,hoïcđượcsửdụngđểkiểmtrabảovệbaovâykhimởlỗrenm6ởcuốitaycầm(đượcnốivớikéovàsylựckə)。
đặcđiểmkỹthuậtchínhvàthôngsốkəthuậttươngứng:
ThamSố/mẫu |
HT-I02. |
ht-i02a. |
ht-i02b. |
ht-i02t. |
十 |
ngóntaykiểmtratiêuchuẩn |
ngóntaykiểmtra baffletròn |
ngóntaykiểmtra bafflelớn |
ngóntaythửnghiệmtiêuchuẩnvớiləclượng |
1 |
30±0,2 |
30±0,2 |
30±0,2 |
30±0,2 |
2 |
60±0,2 |
60±0,2 |
60±0,2 |
60±0,2 |
3. |
80±0,2. |
80±0,2. |
100±0,2 |
80±0,2. |
4. |
180±0,2 |
180±0,2 |
---- |
180±0,2 |
5. |
R2±0,05 |
R2±0,05 |
R2±0,05 |
R2±0,05 |
6. |
S4±0,05. |
S4±0,05. |
S4±0,05. |
S4±0,05. |
7. |
37O 0 -10' |
37O 0 -10' |
37O 0 -10' |
37O 0 -10' |
Số8 |
14 o 0 -10' |
14 o 0 -10' |
14 o 0 -10' |
14 o 0 -10' |
9. |
Ф120 -0,05 |
Ф120 -0,05 |
Ф120 -0,05 |
Ф120 -0,05 |
10. |
Ф50. |
Ф50. |
---- |
Ф50. |
11. |
20±0,2. |
---- |
---- |
20±0,2. |
12. |
ф75±0,2 |
ф75±0,2 |
ф125±0,2 |
ф75±0,2 |
13. |
5±0.5 |
5±0.5 |
---- |
5±0.5 |
14. |
---- |
---- |
---- |
lực10-30n. |
15. |
IEC61032.1. |
IEC60335-1 |
IEC60335-2-14 |
IEC60529 |
Chếếxemảnh:
TheOThứTự:HT-I02,HT-I02A,HT-I02B,HT-I02T
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520