nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | SN-1 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | HộPCôngCụNHựA |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 100bộ/tháng |
điểmnổibật: | 防水测试仪那tàiliệuthiếtbùthửnghiệm |
---|
VòiPhunCầmtayvòiphun入口保护Thiếtbịkiểmtra ipx5 / ipx6
Thông锡·ả恩Phẩm:
vòipunđượcthiətkəvàsảnxuấttheotiêuchuẩnn605vàipx4củaiec60529。nóđượcsửdụngchocácthửnghiệmchēngthəmnướccủathiətbịịiện。Mộtsốbùphậncủavəbọckhôngthìbịịtbởiốngdaođộng。trongtrườnghợpnày,vòiphuncəmtayđượcsửdụngbằngtay。
Sựkhácbiệtgiữaipx3vàipx4làbafflenênđượcloạibìtrongthửnghiệmipx4。
Cácthôngsốkỹthuật:
Không。 |
MụC. |
THAMSố. |
1 |
cungcəpnước. |
lưulượngnướclàcs50〜150kpanướchmàkhôngbaogồm。 |
2 |
Thôngsốivun |
đườngkínhngoài:ф102mm đườngkínhhìnhcầu:sф75.5mm Cómộtlỗgiữavàcó2lìtrongvòngtrònbêntrongcủacáclỗrkongđócbaagồmlà30 30 30.Có96lìTrongvòngrònbênnnàicủacáclìtrongđócboggồmlàđ15 15 15tổngcộng121lỗ。 đườngkínhlỗ:ф0.5mm nóđượclàmbằngđồngthau。 |
3. |
dòngnước. |
10l / min±5%,流量计cóthểểiềuchỉnh |
4. |
phạmviđoápsuất |
0〜0.4MPa |
5. |
挡板 |
cóthểtháorời |
6. |
MáyđoÁPSuất |
0〜0.25mpa. |
7. |
yêucầutrang网 |
phòngthửnghiệmchốngthəmchuyêndụng,mặtđấtpảibằngphẳngvớichiếusáng vớichứcnăngtətcủadòngchảyvàthoátnước。càiđặttường. |
XEMHìnhảnh:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520