Nguồn gốc: | 瞿Trungốc |
挂嗨ệu: | HongCe |
Chứng nhận: | 第三方校准证书(另收费) |
scu lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tập |
---|---|
Gia禁令: | Negotiatable |
Chi tiết đóng gói: | p Hộnhom |
Thời gian giao hàng: | 7 ngay |
Điều khoản thanh toán: | T / T |
孔庆宁cấp: | 100 . / tháng |
Điểm nổi bật: | 插座测试器,套接字测试仪 |
---|
Đo đo cho cắm v
Thông tin sản phẩm:
Một scu đồng hnguyen đo được thiết ktu v
Đồng hnguyen đo GB1002-2008:
Khong。 |
十 |
Hình tiêu chuẩn |
年代ốlượng |
nhận xet |
1 |
Thước đo赵氏cắm海cực cụm ttnt |
Hinh 6 |
1 |
6A v |
2 |
Thước đo cho nguyen cắm hai cực cụm tp_có chốt đất |
Hình 7 (10A) |
1 |
6A v |
3. |
Đo lường nội b * * * * cắm hai cực cụm tnguyen với ch |
Hình 7 (16A) |
1 |
|
4 |
Đồng hhni đo bên ngoài cho nguyen cắm hai cực cụm ttni có chốt nối đất |
Hình 8 (10A) |
1 |
|
5 |
Đồng hhni đo bên ngoài cho nguyen cắm hai cực cụm ttni có chốt nối đất |
Hình 8 (16A) |
1 |
|
6 |
b / t đo cực đại cực đại hai pha |
Hình 9 (10A) |
1 |
|
7 |
b . * * đo tối thiểu hai cực * * cắm một pha |
Hình 10 (10A) |
1 |
|
年代ố8 |
Thanh kiểm tra nguyen cắm hai cực một pha |
Hình 11 (10A) |
1 |
|
9 |
* * * đo * * * hai cực không có tiếp điểm |
Hình 12 (10A) |
1 |
|
10 |
Ổ cắm hai cực của cụm tp_có chốt đo tối đa mặt đất |
Hình 13 (10A) |
1 |
|
11 |
Ổ cắm hai cực của cụm tp_có chốt đo tối đa mặt đất |
Hình 13 (16A) |
1 |
|
12 |
Ổ cắm hai cực của cụm tp_có chốt đo tối thiểu mặt đất |
Hình 14 (10A) |
1 |
|
13 |
Ổ cắm hai cực của cụm tp_có chốt đo tối thiểu mặt đất |
Hình 14 (16A) |
1 |
|
14 |
Ổ cắm hai cực của cụm tnguyen có chốt kiểm tra ch |
Hình 15 (10A) |
1 |
|
15 |
Ổ cắm hai cực của cụm tnguyen có chốt kiểm tra ch |
Hình 15 (16A) |
1 |
|
16 |
Ổ cắm hai cực của cụm tnguyen có bnguyen đo đo ch |
Hình 16 (10A) |
1 |
|
17 |
Ổ cắm hai cực của cụm tnguyen có bnguyen đo đo ch |
Hình 16 (16A) |
1 |
|
18 |
Đồng hnguyen đo chung cho phần cắm tròn của nguyen cắm hai cực hai pha |
Hình 17 (10A) |
1 |
|
19 |
Đồng hnguyen đo kiểm cho phần cắm tròn của nguyen cắm hai cực hai pha |
Hình 18 (10A) |
1 |
|
20. |
xửly |
19 |
Đồng hhni đo GB1003-2008
1 |
Đồng hhni đo nội bnovi cho phích cắm ba pha |
Hình 3 (16A) |
1 |
|
2 |
Đồng hhni đo nội bnovi cho phích cắm ba pha |
Hình 3 (25A) |
1 |
|
3. |
Đồng hhni đo nội bnovi cho phích cắm ba pha |
Hình 3 (32A) |
1 |
|
4 |
Đồng hhni đo lường ngoài cho ba pha cắm |
Hình 4 (16A) |
1 |
|
5 |
Đồng hhni đo lường ngoài cho ba pha cắm |
Hình 4 (25A) |
1 |
|
6 |
Đồng hhni đo lường ngoài cho ba pha cắm |
Hình 4 (32A) |
1 |
|
7 |
Đo tối đa cho ba pha cắm |
Hình 5 (16A) |
1 |
|
年代ố8 |
Đo tối đa cho ba pha cắm |
Hình 5 (25A) |
1 |
|
9 |
Đo tối đa cho ba pha cắm |
Hình 5 (32A) |
1 |
|
10 |
Đo tối đa cho ba pha cắm |
Hình 6 (16A) |
1 |
|
11 |
Đo tối thiểu cho ba pha cắm |
Hình 6 (25A) |
1 |
|
12 |
Đo tối thiểu cho ba pha cắm |
Hình 6 (32A) |
1 |
|
13 |
-b * kiểm tra phích cắm ba pha |
Hình 7 (16A) |
1 |
|
14 |
-b * kiểm tra phích cắm ba pha |
Hình 7 (25A) |
1 |
|
15 |
-b * kiểm tra phích cắm ba pha |
Hình 7 (32A) |
1 |
|
16 |
xửly |
15 |
vui chúng tôi:
丛泰TNHH Cơđ我ện洪洞la Cong泰挂đầu阮富仲nganh thiết bịkiểmđịnh,đượC thanh lập năm 2003 vađặt tạ我瞿ảngĐong瞿TrungốC。Công ty chúng tôi giới thiệu thiết bhnu tiên tiến, kết hợp với quy trình sản xuất công nhnu tiên tiến nhất, hhnu thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để kiểm soát toàn bhnu qu
Người liên hmi:销售
电话:+ 8618826455520