nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | HT-U11. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 100bộ/tháng |
tiêuchuẩn: | UL499Hình6.4 | mẫuthửnghiệm: | Thiếtbịsưởiấm |
---|---|---|---|
tínhnăng: | taycầm尼龙+đầudò | vậtchất: | Thépkhônggỉ. |
điểmnổibật: | IEC 61032测试探针B.那IEC测试手指 |
hình58.5kiểmtrathămd‖
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nóhợpvớitiêuchuẩncủaul499hình6.4vàul982-2006hənh58.5(pa190)。nóđượcápdụngchocácthiếtbịịiện。TayCầMđượCLàmbằng尼龙,vàđầulàthépkhônggỉ。
stiêuchuẩn.:UL499Hình6.4vàul982-2006hənh58.5(PA190)。
ứngdụng:nóđượcsửdụngđểkiểmtrabảovệcácthiətbịgianhiệtloạiđiệncựciđộng。
thửnghiệm.rộngrãi:Thiếtbịgianhiệtloạiđiệncựcdiđộngdùngcho gia gnh。
Tínhnăng.:尼龙Xửlý+thămdò,nóđượcsảnxuấttheocácconsốtiêuchuẩn。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520