nguồngốc: | trungquốc. |
挂嗨ệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,ITS,CSA,BV,SGS,CNA |
sốmôhình: | HVF-3A |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 tập |
---|---|
Giábán: | 可转让 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khả năng cung cấp: | 10 bộ mỗi tháng |
điểmnổibật: | Thiết bị thử nghiệm tính dễ cháy IEC 60695-11-2那Thiết bị thử nghiệm tính dễ cháy TUV |
---|
MáyKiểmTraBuồnglửadọcngangvớimànhìnhcảmứng
Thông锡SảnPHẩM:
Loạtthiếtbịthửthiệmngọnlửanghiệcđượcthiếtkəvàsảnxuấttiêuchuẩnvàyêucầuliênquancủau101,IEC60695-11-3,IEC60695-11-4,IEC60695-11-4,IEC60695-11-20.nómôngủủngọửởởởđạnđầukhicóámcháyxianhcácsảnpẩmđiệnvàđđntử,đểđểánhgiámứcđộnguyhiểmkhibắtlửa.nónngtrongtlửa.nónngtrongnhựavàmẫuvậtliệuPhi KimLožiKhác,vītliệurắn.nóngcóthểhnpdēngtrongthửhghiệmkhảnăngcháyngang,dīccủađặctínhcháytươngđốicủanhựabətcókhốnngriêngkhôngnngriêngkhôngnhəhơn250kg/ m theophươngphápththiệmiso845。
sảnpẩmnàysửukhhiểnthôngminnhhiêntếnnngnhânbảnthmànnnhcảmứnngvànnihảmứngcànncảmbiếnkhôngdâytừxađểnnglửnhxcơnnnngdângxcơnnngtuchnhxcđểnngdânghxchơnnnngdânghxnngvnngdânth_chôngdângxánnng;ửửnghxnnng;ánhlửaNīptíchhợp,thōijiancháytrễ0,1s dođđđảmbảođủđủờđảtcháykhí.chúngcónềnđenmờ,thướcđongọnlửađachứcnănnggiúpcôngviệcđiềuchỉnhnniềuchənnlửadễdànnghơn,hộpbằngththépkhônggì,cửaổquansátlớn,hệthốngđđukhiểnchữacháynhậpkhəu,hìnhthứcđẹp.vàpmətsəốuđiểmcủacácsənphẩmtəngtựrongvàngnàinước,hiệusuấtổnđịnhvàdễvậnhành,nólàsựlựachọnhàngđầuchodịchvụụolườngvàphòngthínghiệm。
Thông số kỹ thuật và thông số kỹ thuật của mô hình
Thôngsốkỹthuật |
50W&500W. |
đkứngcáctiêuchuẩn |
IEC60695,GB5169,UL94,UL498,UL1363,UL498AvàUL817 |
sứcmạnh. |
220V 50Hz. |
Hệệiềuhành. |
điềukhiểnplc mitsubishi,hoëtđộngtrênmànhìnhcəmứngmàuweinview 7寸 |
Đầuđốt |
▍NGKính9.5mm±0.5mm,Chiềudài100mm,sảnphẩmnhậpkhəu,phùhợptiêuchuẩntm5025 |
Gócđốt. |
0°,20°,45°Cóthểểđuchỉnh |
Chiềucaongọnlửa |
20mm ~ 125mm±1mm có thể điều chỉnh |
Thiếtbịhẹngiờ |
9999x0.1scóthểểccàiđặttrước |
Cặp公司ệtđ我ện |
Áokhoácbảovệbằngthépkhônggỉcóáogiápomegaφ05mmchínhhãngcủamỹcặpnhiệtđộloạik |
Khoảng cách đo nhiệt |
10±1mm / 55±1mm |
全民健康保险实施Đoệtđộ |
tốiđa1100°C |
Lưu Lượng气体 |
sửdụnglưulượngkếnhậpkhẩu,cóthểểiềuchỉnh105±10 ml /phútvà965±30ml /phút,độchínhxác1% |
chiềucaocủacətnước |
sửdēngốngchữunhậpkhẩu,chênhlệchchiềucaonhỏhơn10mm |
Kiểm tra thời gian |
44±2s / 54±2s |
Đầu đồng nhiệt kế |
Ф5,5mm,1,76±0,01g;ф9mm±0,01mm10±0 0.05 g,độtinhkhiếtcu-etp:99,96% |
我瞧ạ川崎 |
Metan |
KHốILượngHộP. |
nhiềuhơn1hìnhkhối,nềnđenmờvớiquạtthônggió |
VềChúngTôi:
洪洞机电有限公司la cong泰挂đầu阮富仲nganh thiết bịkiểm交易,đượp l c thanhậ农村村民năm 2003 vađặt sởt trụạ我瞿ảngĐong瞿Trungốc.Cong泰涌钢铁洪流giớ我thiệu thiết bịtien tiến, kết hợp vớquy陈年代ản徐ất cong已ệtien tiến nhất,ch探照灯使这种感觉hệthống kiểm强烈ất lượng nghiem ngặtđểkiểtoan探照灯使这种感觉m强烈bộ作为陈sản徐ất.Cong泰kết hợp vớ我ột số铁男瞿vienản ly cong已ệ曹va trang thiết bịtien tiến, cung vớhệthố瞿ngản ly, thiếtkếvađều川崎ển可能见到你好ệđạ我年代ản phẩm củ涌钢铁洪流đ一đạtđến陈độtien tiế瞿nốc tế.Cong泰đặt R & D thiếkế,sản徐ất,禁止挂la một chuyen sản徐ất thiết bịkiểm交易天đ我ệc n củphichắm c vaổắm, thiết bịkiểm交易độbền cọơh c củđ我ện tửthiết bịkiểm交易độnguy嗨ểm川崎凯特•nổ,kiểm交易chỉsốchốngđ我ện giật va chất rắn m cụnhập củđố我tượng thiết bịkiểm交易涌va thiết bịkiểm交易khongđạt越南计量楚ẩn khac。Sản phẩm của chúng tôi tăng cường bán chạy strong và ngoài nước, và đã thiết lập mối quan hệ cung ứng với một số công ty nổi tiếng。
Ngườ我留置权hệ:销售量
电话:+8618826455520