nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | HT-I04 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | hộpnhôm |
ThờiGian GiaoHàng: | 5ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t |
khảnăngCungcấp: | 100 |
Mnổibật: | môitrườngkiểmtrabuồng,,,,tàiliệuthiếtbị |
---|
thửnghiệmquethămdòdKiểmtraudòngónTaytay iec61032hình4thiếtbịkiểm
ThôngtinsảnPhẩm:
^udònàyphùhợpvớiyêucầutiêuchuẩncủacủa^ thanh -tan -nàynhằmXácMinhviệcbảovệvệngườichốnglạisựtiếpcậnCácbộphậnnguyhiểm。nócũngcsửcSửdụngxácminhsựbảovệChốnglạisựtruycậpbằngmộtsợtsợdây。
cóthểtùychỉnh:nócóthểcsửcsửngngthửnghinghiệmchốngsốcICsốcIn khi khi g trang trangbịunốimphenol。hoặcIcsửdụng的kiểkimtra b trabảovệbaovâykhi khi khi r Rencủam6 rphầncuốicuốicủatay tay taycầm(ượCkếtnốivớivớivớivớilựcIlựcIlựcIlựcIkéyKéoVàyy)。Udòcósốulà't“cólực。
^ cChínhVàthôngSốkỹthuậtThuậttươngứng:
thamsố /mẫu |
HT-I04 |
ht-i04t |
十 |
wầudòquethửd |
wầudòquethửdCólực |
1 |
莎1 + 0,05 0 |
莎1 + 0,05 0 |
2 |
S月35±0,2 |
S月35±0,2 |
3 |
钟10 |
钟10 |
4 |
100±0,2 |
100±0,2 |
5 |
100 |
------ |
6 |
------ |
lựC3n |
14 |
IEC61032.1 |
IEC60529 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520