原产地: | 中国 |
你好ệu: | 洪策 |
中国ứ新罕布什尔州ận: | 第三方校准证书(额外费用) |
型号: | HDX1312 |
最低订购数量: | 1套 |
---|---|
基班: | 可谈判 |
包装详情: | 胶合板 |
交货时间: | 20个工作日 |
Điề吴虎ản thanh toán: | 电汇 |
供应能力: | 每月20套 |
越南计量楚ẩn: | UL1581,JIS C3112 | 测试: | 变形 |
---|---|---|---|
电台: | 3. | 压杆上端直径: | Φ19±0.2mm |
压杆下端直径: | Φ9.5±0.2mm | tên sản phẩm: | 这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạng |
担保: | 一年 | 苏清波ất: | 250克 |
Điểm nổi bật: | 这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạ吴恩喜ệt JIS C3112,这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạ吴恩喜ệt 3 trạM,这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạ吴查普 |
这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạ吴恩喜ệt JIS C3112 cho 3 trạ马查普
丁sản phẩm:
这ếTBị 碘化钾ể米特拉比ến dạ吴恩喜ệt nđyượCSử Dụ吴để đo tốcđộ 毕ến dạ吴恩喜ệTCủa vật李ệ乌卡切伊ện vávỏ BọcđượCSử Dụng phổ 毕ế新罕布什尔州ất(chấtđn hồi、 聚乙烯醇、聚乙烯、聚丙烯、v.v.)của d–y vácápở nhiệtđộ 曹。
诺什ợc lám bằ吴đồ吴秀保ồm 3 thanhđồ吴翠ểnđộng thẳ吴đứng trên khungđỡ.Toán bộ 这ếTBị được thiết kế để sử Dụ吴仲霖ởi、 Mỗi thanh phả我ẳng vớiđường kính 0750±0010英寸Hoặc 19,0±0,2mm.Mỗi thanhđồng nặng 250g.Đầ乌迪什ới củ上午ỗi thanhđồ吴được giả徐雯ống còn 0375±0010英寸hoặc 9.5±0.2mm长đoạn 3/4英寸何ặc 19mm铜ố我很高兴ầ乌迪什ới củ博士ần giả博士ả我博士ẳng vátròn,khôcócácạ新罕布什尔州ắ新罕布什尔州ọn、 đồ吴廷伟ới trục dọ丙ủ阿城ầ乌迪什ới củ博士ầnđường kính giảm hoạtđộng nhưmộ萨恩五世酒店ịtđể 胃肠道ữ Mẫ乌托朗·库特拉恩斯ử nghiệm、 Lực tác dụ尼勒姆ẫu-phả我爱你ổng trọng lượng củ阿城ồng(250g hoặc 2,45N)cộng với trọng lượng củađầu trên củ阿城ồng cótrọng lượ吴绍祖ổ吴帕苏ấTBằng lựCTả我去ịnh cáp.Mỗi trọng lượng phảiđược khắ基托ị trọng lượng chính xác。
凯:德昂ể đặ曲靖ả Nặng vátác dụng trọng lực bổ 宋丽敏ẫu vậT这ếTBị 碘化钾ểm tra cáp
Trọng lượng:150g,500g,1000g,mỗ伊洛ạ我3英里ế纳克,100克,6英里ếng。
Đệm chan:cóthể điề乌奇ỉnh khoả吴昌吉ữtấmđồ吴德ưới vábề Mặtđỡ để 特拉恩哈梅克斯ớc bề Mặtđỡ.这ếTBị 碘化钾ểm tra cáp
朱棣文ẩN:UL-1581蒂尤朱ẩ吴敦志ế乌祖达伊ện、 卡帕伊ện vád–y mềm、 JIS C3112điề吴虎ản 541-559 vá560。
Ứng dụng:Để đo kiể米特拉比ến dạng củ是的ới nhiệtđộ vátải trọ新罕布什尔州ấtđị新罕布什尔州。
Mẫu thửnghiệM:Đối vớ我是查奇ệ请注意ằ新罕布什尔州ựnhiệt dẻo、 查赫nhiệTBằ吴琪ấ查赫nhiệt hoặ卡迪哈奇。
Đặ蒂恩:诺克ần phả我知道ết hợPVớ伊布ồng lão hóađể sử Dụng.ThiếTBị được cung cấ下午ột khay,cóthể đổ đầy các vật李ệ乌科托ọng lượ吴廷荣ứng tùy theo yèu cầU这ếTBị 碘化钾ểm tra cáp
Các thông số kỹ thuật:
Thử nghiệM | 碘化钾ể米特拉赫ử mùi nhiệT |
Đố我知道ợng thử nghiệM | D–y cáp |
恩哈加 | 3. |
Đường kínhđầu trên củ阿桑帕苏ấT | Φ19±0.2mm |
Đường kínhđầ乌迪什ới củ阿桑帕苏ấT | Φ9,5±0,2mm |
Tổng trọng lượng củ阿桑帕苏ấT | 250克这ếTBị 碘化钾ểm tra cáp |
基奇·蒂什ớC | 310*70*120mm(长*宽*高) |
朱棣文ẩ吴敦志ếU | UL1581,JIS C3112 điều khoản 541-559 và 560 |
吴ườ我是李安ệ:出售
电话:+8618826455520