nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HC9932A. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | Thùngcạc-tông |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
十: | Thiếtbịkiểmtrađộnátchođđnp | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
vậtliệu: | Thépkhônggỉ. | Kiểmtratrọnglượng: | 100N. |
mẫuthửnghiệm: | đnn | ứngdụng: | thửnghiệmlòngngười |
Chiềurộnghhàmthép: | 15mm. | tiêuchuẩn: | IEC 60598-2-8 |
điểmnổibật: | Thiếtbịthửnghiệmánhsángiec60598-2-8那Thiếtbịthửnghiệmánhsáng100n那Thiếtbịthửnghiệmnghiềnbằngđđnp |
IEC 60598-2-8ThiếtBịkiểmtraánhsáng - thiếtbìkiểmtrađộnghiềnchođđđnnnl1ự
Thông锡·ả恩Phẩm:
Thiếtbịthửnghiệmnàyđượcthiətkếvàsảnxuấttheocácyêucầutiêuchuẩncủaiều8.16.1đốivớicácđènphacóicùmhặcvỏbằngvậtliệudẻo,chẳnghạnnhưcao suhoặc聚氯丁烯,phảikiểmtrasựphùhợpbằngthửnghiệmsau。
CácBộHộNCủAtầầầầđượtrụửửửụìửửửửệấấịịựựtbịtươngtựnhưtronghình3,thửnghiệmđượcthəchiệntrongtủgianhiệtđượcuytrììnhiệtđộ100°C±2°C.Thiếtbịkiểmtraánhsáng
Mẫuđượckẹpgiữacácngàmthàp,cómặthìnhtrụbánkính25 mm,rộng15 mmvàdài50mm.cácgócđượcbotrònvớibánkính2,5 mm。Thiếtbịkiểmtraánhsáng
Mẫuđượckẹptheocáchmàcáchàmépvàonóởkhuvựcmànóđượckẹptrongsửdụngbìnhthường,đườngtâmcủahàmcànggầncàngtốtvớitâmcủakhuvựcnày。
LựCTácdụngqua haihàml100n。
SAU 1 H,CáchàmđượcTháoRavàMẫuKhôngbịhưhỏng。Thiếtbịkiểmtraánhsáng
Cácthôngsốkỹthuật:
Chiềurộnghhàmthép | 15mm. |
BánKínhMặtTrụ | 25mm. |
BánKínhGócròncủahàmthép | 2,5毫米 |
lựctácdụngquacách | 100 N. |
Tiêuchuẩn. | điều8.16.1củaiec60598-2-8 |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520