nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HC9902 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
十: | Máykiểmtrađộnén | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
vậtliệu: | Thépkhônggỉ. | trạmkiểmtra: | 1trạm. |
Kiểmtratrọnglượng: | 300n. | phươngthəchoạtđộng: | Bằngthủcông. |
mẫuthửnghiệm: | phíchcắm. | ứngdụng: | Thửnghiệmsứcép |
điểmnổibật: | Máykiểmtraổcắm150n那Máykiểmtraổcắmhình8那MáyKiểmtranén1trạm |
IEC 60884-1FIG8MáyThửnghiệmnénPhíchcắmổmổmvớitrọnglượng2pcs 150n
IEC60884-1đİU24.5
CácMẫuthửhảichịumộtthửniệmnénnhưthểhiệntronghình8,nhiệtđộcủađĩaápsuất,củađếvàcủamẫulà(23±2)°Cvàlựctácdụnglà00n。
đầutiên,cácmẫuthửửđượđượệểntronghình8,vàtácdənglựctrong 1min.sauđó,chúngđượcđặtởvịthểh),nhưthểhiệntronghənh8,vàlạichịulựctrong 1 min。插头套接字测试仪
cácmẫuthửửclấyrakhỏithiếtbùthửnghiệmvàsau15 min,chúngkhôngđượchưhỏngtiêuchuẩnnày。
tiêuchuẩn:IEC 60884-1 2013điềukhoản10.1,24.5vàhình8
ứngdụng:ThiếtBịnàyđượcsửdụngđểkiểmtratínhnăngchịunéncủapíchcắm,kiểmtra xemđộbềncơhọccóaphíchcắmcóntuânththủcóntuânththủryêucầutiêuchuẩnhaykhông。插头套接字测试仪
mẫuthửnghiệm:phíchcắm.
đặctính:Thiếtbịnàytácdəngləcnén300nbởiquảnặng.nhiệtđộcủađĩaápsuất,củađếvàcủamẫuthửlà23±2℃,nénpíchcəmởhaivịtrínhưhình8a)và8b),mỗivịtrítrong1phút。插头套接字测试仪
ThôngSố.:
十 | THAMSố. |
Trọnglượng.插头套接字测试仪 | 300N(Chấtđốngvới2quảnặng150n) |
电车 | 1trạm. |
HOạtđộng. | ThủCông. |
thờikiểmtra | 1phút. |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520