nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HJ0632 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpphimhoạthình |
thời姜吉浩: | 20ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
十: | 船只đểkiểmtrathảri | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
sửdēng: | kiểmtrarớt. | vậtchất: | NHôm. |
đườngkínhphẳngcơsở: | 120mm±10mm. | Cânnặng: | 0,5kg. |
Cạnhtròn: | R10 | tiêuchuẩn: | IEC 60335-2-6,IEC 60335-2-9 |
điểmnổibật: | điềukhoản21.102tàuthửnghiệmthảri那tàuthửnghiệmthảrơiiec 60335-2-6那tàuthiệmthảtấmnhômr10 |
IEC60335-2-6điềukhoản21.102船舶_102船只 - Lòsưởilàmrơitəmnhôm
tiêuchuẩn:ThiếtBịnàyđápứngtiêuchuẩncủaiec60335-2-6điều21.102vàiec60335-2-9đđu21.101,thiếtbùđnnngiadụngvàtươngtự-toàn-phần2-9:yêucầuriêngđốivớilònướng,Lònướngbánhvàcánhthiətbịnấuăndiđộngtəngt‖。
đơnxin:nóđượcsửdụngđểthiệmcácbềềtcủabếytinhhoặcvətliệutəngtəpảichịnccónngsuấtcónthểnnyratrongsửdụngbìnhthường。
mẫuthửnghiệm:bếpđiệntừgốmthủytinhhoặcvậtliệutươngtự。Máykiểmtrathiếtbịđiện
đặctrưng:林砰nhôm阮聊天,CO NAPđậy,冲RO里cát.Bếpđiệnđược梵汉Øđầu维罗聪SUAT DANHđịnhVOIđiềukhiểnCUA没有đượcđiềuchỉnhđến蔡đặt曹nhất.Bếpđiện凸轮UNGđược林việc归仁新和成địnhtrongđiều11. khicácđiềukiệnổnđịnhđượcthiếtlập,bếpđiệnsẽtắtvàbìnhcónđếbằngđồđồặđếđếđếđếđếđếặặặkđườđườđườ120đườ120đườ120đườ120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 120 knóđượclấpđầyđồngnhấtvớiítnhất1,3kgcáthoặcbắnnsao chotổngkhốilənglà1,80kg±0,01kg。
tàuđượcthả10lầnvàomỗivùngnəu.nónctháoRavàthiếtbịịclàmviệcởởđượấtđầuvàodanhđịnhchođếnkhicánhchoukiệnổnđịnhđượcthiếtlập。Máykiểmtrathiếtbịđiện
ThôngSố.:
Tênmục. | đĩđĩngththảmnhôm |
vậtchất. | NHôm. |
đườngkínhphẳngcơsở | 120mm±10mm. |
Cạnhtròn. | R10 |
Cânnặng. | 0,5kg.Máykiểmtrathiếtbịđiện |
Khốilượngcủacát | Hơn1,3g(tổngrọnglượnggiảm:1,8±0,01kg) |
chiềucaorơi. | 150mm. |
sốlầnrơi. | 10. |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520