nguồngốc: | TrungQuốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HT-I04. |
sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜giaohàng: | 3ngàylàmviệc |
đđukhoảnthanán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 100bộmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | Kiểmtrađầudòd | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
sửdēng: | kiểmtra一个toàniện | đườngkínhtaycầm: | ф10 |
đườngkínhhìnhcầu: | Sф35±0,2 | chiềudàiđầudò: | 100毫米 |
đườngkínhđầud‖: | 1mm. | tiêuchuẩn: | IEC60065 |
điểmnổibật: | đầudòthửnghiệmiec 60065那đầudòthửnghiệmđườngkính1mm那đầudəngóntaythửnghiệmtrựctiếpnguyhiểm |
đầudòthửnghiệmiec 60065 dđườníngkính1mmchiềudài100mm chokiểmtratrựctiếpnguyhiểm
IEC60065điềukhoản9.1.4lờichấmdứt
việcsửngphíchcắmmộtcựchặcdâytrầnđểkətnốivớitiếpđiểmoverting chođấthoặcăngtnhoặcchoâmth,videohoïccáctínhiệuliênquansùkhôngcóngiycơbịịiệngiật。
thửnghiệmkhôngđượcápdụngchocác终端đượcđánhdấubằngkýhiệu5.3 b)。Kiểmtrađầudòngóntay
Chúthích:XEMThêm15.1 .2。
Kiểmtrasựphùhợpbằngcácthửnghiệmsau:
trongvòng25 mmđượcđotəmỗitiếpđiểmcủa终端,mộtchânthửnghiệmtheo iec 61032:1997,đầudòthửnghiệmd,tuynhiêncónuềudàigiớihạnở20mm±0,2 mm,đượcđặtởmọivịTríCóthể,TrongTrườngHợpnghingờvớimộtlực10 n±1 n。
mỗitpđiểmđượcthửnghiệmvớimộtđầudòthửnghiệmthẳngtheo iec 61032:1997,đầudòthửnghiệmd,trongtrườnghợpnghingờvớilực1 n±0,1 n。
CácđầudòthửnghiệmsẽkhôngrởnnnguyhiểmsốngKiểmtrađầudòngóntay
tiêuchuẩn:IEC61032HìNH4vàIEC60529CHO IP4vàIEC60065。
đơxin.:đầudòquenàynhằmxácminhkhōnăngbảovệctếpcậncácbùphậnnguyhiểm.nóngđượcsửdụngđểxácminhkhìnăngbảovệchtuycəpbằngdây。
mẫuthửnghiệm.:dìdàngtiếpcậncácbùphậnmangđiệnhoặcbộphậncơkhícủavỏbọc。Kiểmtrađầudòngóntay
tínhnăng.:NóCónểđượđượđượđượđượểđểểgậkđđngđầtkhiđượctrangbịịunốiamphenol.hoặcđượcsửdụngđểđểnghiệmbảovệvỏbọckhimởlỗrenm6ởcuốitaycầm(đượckếtnốivớilựckếkéovàsy)。đầudòcósốhiệulà“t”bằnglực。Kiểmtrađầudòngóntay
ThôngSố.:
ngườimẫu. | HT-I04. |
十 | đầudòquethửd |
đườkínhcủadâykimloại | Ф1+ 0.05 |
đườkínhhìnhcầu | Sф35±0,2 |
đườkínhtaycầm | ф10 |
chiềudàiđầudò | 100±0,2 |
chiềudàitaycầm | 100. |
LựCLượng. | ---- |
tiêuchuẩnápdụng | IEC61032.1. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520