nguồngốc: | trungquốc. |
挂嗨ệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HT-I02. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜吉浩: | 3ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
màusắc: | Trắng. | Vật chấ老师: | nhựa+thépkhônggỉ |
---|---|---|---|
sựbảođảm: | 1năm. | ứngdụng: | Kiểm tra an toàn điện tử |
OEM: | đúng. | tiêuchuẩn: | IEC61032,IEC60335,UL1278 |
đườngkínhtấmváchngăn: | 75mm. | Chiềudàingóntay: | 80毫米 |
điểmnổibật: | Hình 8.4 Đầu dò kiểm tra khớp nối那đầudəkiểmtrakhớpnốiul1278那Đầu dò kiểm tra khớp nối 12mm |
UL1278Hình8.4đầudòkiểmtrakhớpnəib - xácminhkhảnăngtiếpcậncủacácbộphậnsống
Thông锡·ả恩Phẩm:phầnđiệncủalòsưởiphảiđượcbùtríhoïcbaobọcsao chocótácdəngbảovìchốngtiếpxúckhôngchủủvớicácbùphậnmangđiệnkhhôngđượccáchđiện。
8.4đểgiəmkhảnăngtiếpxúckhôngchủnguycơơnđếnnnnttừbùpậnmangđiệnkhôngđượncciệnkhôngđượncciệnkhôngđượncđynhặcdâcebọcphim,lỗhởtrongvỏbọcphảituânthiso(a)hoïc(b)。
a)đốivớilỗhởcókíchthướcnhỏhơn1
b) Đối với河hở có kích thước nhỏ từ 1英寸trở lên, một phần hoặc dây như vậy phải được đặt cách河hở như雄雄雄雄8.1。
ngoȱilȱ
đốivớimộtbùpộnhoặcdâiệnnyyyđềđềậrtrên,trongvỏbọckhôngthōtáchrờicủađộngcơnhưưđcəptrongngoạilệệrên:
trongđộngcócóthểtiếpcậntrựp,khôngthểtiếpxúcvớibộphậnmangđiệnkhôngđượnccáchđiệnbằngđầudòòcminhhọatronghənh8.4
đầudəhình8.4phảiđượcápdụngchobấtkỳỳsâunàomàlỗmởchophép;vàphảiđượcxoay hoay hoay hoaytōogóctrước,trongvàsaukhichènquỗtỗibấtkəvịtđểnàocầnthiếtđểkiểmtravỏbọc。Cácđầudòòđượchọatronghình8.4phảiđượcápdụngtrongbấtkəcấuhìnhnàocó;và,nếucần,cấuhìnhsẽẽđượthđổisau khichènqu。
tiêuchuẩn:IEC 61032HìNH2,IEC60950Hì2A,IEC60884,IEC60335,UL507VàUL1278Hình8.4。
đơnxin:Đầu做的NaYnhằmXAC胡志明KHA馕宝VE CO禁令创莱việcTIEP可以CAC BO藩nguyhiểm.Nócũngđược苏粪DJE XAC胡志明KHA馕宝VE创莱việctruy帽BANG口岸TAY。
Mẫu thửnghiệM:dìdàngtiếpcậncácbộphậnmangđiệnhoặcbùpậncơkhícủavəbọc。
tínhnăng:đầudòngóntaythửnghiệmnàybaogīmdo,ngóntay,đếvàtaycəmcáchnhiệtmôngcácđặcđiểmcủabàntayngười.nócóhtayngười.nócóntayni.nócónkhớpdichuyển,cóthểcong 90°.cóthểtùychỉnh:nócóThểểcsửdụngđểknctrtkhhiđượctrangbùpịchắmchuốicóhểcắmđượicóunốiamphenolởcuốitaycầm,hoặcđượcsửdụngđểthửnghiệmbảovệvìbọckhimởlỗrencủam6ởcuốitaycầm(kếtnốivớikéovàlựckəsếy)。
Thôngsố.(毫米):
ngườimẫu. | HT-I02. |
十 | ngóntaykiểmtratiêuchuẩn |
Phần1. | 30±0,2 |
Phần2. | 60±0,2 |
Chiềudàingóntay | 80±0,2. |
ngóntaychạmvàováchngăn | 180±0,2 |
hìnhtrụ. | R2±0,05 |
hìnhcầu | R4±0,05 |
Góccắtvátđầungóntay | 37.° |
Cônđầungóntay | 14.° |
Kiểmtrađườngkínhngóntay | Ф12. |
đườkínhphầnaa | Ф50. |
chiềurộngphầnaa | 20±0,2. |
đườngkínhváchngăn | ф75±0,2 |
Độ dày vách ngăn | 5±0.5 |
LựCLượng. | ---- |
Tiêuchuẩnápdụng | IEC61032-1 |
Kit探针thỬ nghiỆm ip1 ~ 4
Ngườ我留置权hệ:销售量
电话:+8618826455520