nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | ht-i01. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜吉浩: | 3ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | kiểmtrađầudòa | vậtchất: | nhựa+thépkhônggỉ |
---|---|---|---|
màusắc: | Trắng. | sựbảođảm: | 1năm. |
OEM: | đúng. | thờigiandẫn: | trongthờigianrấtngắn |
tiêuchuẩn: | IEC61032,IEC60529 | đườngkínhtấmváchngăn: | 45mm. |
điểmnổibật: | đầudòthửnghiệmđườngkính50mm那đầudòthửnghiệmiec 60529那đầudòthửnghiệmnylonbằngthépkhônggỉ |
đầudòthửnghiệmcóđườngkính50mm ađượclàmlàmlàmbằngthépkhônggỉvànylon,phùhợpvớitiêuchuẩniec60529ip1
giơithiệusảnp:đầudònàylàmbằngthépkhônggỉvànyln,hìnhcầulàmbằngthēpkhônggỉ,váchngănvàtaycầmlàmbằng尼龙。。
tiêuchuẩn:IEC61032HìNH1,IEC60529 IP1VàIEC60065。
đơxin.:đầudōnàynhằmxácminhkhōnăngbảacệmgườikhỏiviệctiếpcậncácbùphậnngyhiểm.nónnglàđầudòcầnthiếtđượcsədụngđểngănchncácbộhộnnguyhiểmvàcácvậtthểrắnbênngoàixâmnhập。
mẫuthửnghiệm.:dìdàngtiếpcậncácbộphậnmangđiệnhoặcbùpậncơkhícủavəbọc。
Tínhnăng.:đầudòthửnghiệmnàycóđượcóùđược.nóctùùsc.nóngểđượửửửụđểđểểkđđđngậtkhiđượctrangbịịunốiamphenol.hoặcdəngđểthửnghiệmbảovệvỏkhihởlỗrenm6ởcuốitaycầm(kếtnốivớiləckəkéovàsy)。
ThôngSố.:
ngườimẫu. | ht-i01. |
十 | kiểmtrađầudòa |
đườngkínhquảcầuthửnghiệmcēng(Kimloại) | Sф50+ 0,05 0 |
đườngkínhváchngăn(尼龙) | ф45±0,2 |
độdàyváchngăn | 4. |
đườkínhtaycầm | ф10 |
Chiềudàitaycầm(尼龙) | 100. |
LựCLượng. | ---- |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520