Nguồn gốc: | 瞿Trungốc |
挂嗨ệu: | HongCe |
Chứng nhận: | 校正证明书(另加费用) |
年代ố莫hinh: | HT-U03 |
Số lthiểu: | 1 bộ |
---|---|
Gia禁令: | Negotiatable |
志缇君đóng gói: | p Hộnhom |
Thời giao hàng: | 3 ngay |
Điều khoimpun thanh toán: | T / T |
khanxnongs cung: | 100 BỘ mỗi tháng |
十年代ản phẩm: | Đầu dò cho dây bc phim | Sựbảođảm: | 1 năm |
---|---|---|---|
越南计量楚ẩn: | UL398, UL507, UL1278 và | Mẫu thửnghiệM: | Máy bihaon áp và cuhaon c |
Đặc见到: | Tay c6m尼龙+ vvum dò | Vật chấ老师: | 就khong gỉ |
气ều戴: | 101年,6毫米 | Đường京族: | 19日,1毫米 |
Đ我ểmnổbật: | Đầu dò ngón tay kiểm tra UL 1278,Đầu dò ngón tay kiểm tra dây tráng phim,Đầu dò ngón tay kiểm特拉基乌dài 101 |
Đầu dò UL1278 UL507 cho dây bhokc phim 19,1 mm để xác minh khnocnungtiungp cn của các bộ phrenon sounng
Mô tseek trong UL1278 Điều khoagonn 8.1 ~ 8.5:
8 khnocnongs tiongs p cern các bộ phrenon sounng
ph值8.1 Bộậnđ我ện củlo sưở我phảđược Bố三hoặc包quanh圣曹Bảo p vệchống tiếxuc khong chủy vớcac Bộphận芒đ我ệkhongđược cachđ我ện,非政府组织ạ》我trừcầu不khong美联社dụng曹phần tử天hở公司thểnhin thấy酷毙了唱va cacđầu nố我ngay坐在ần tửph值。Xem 3.1, 8.2, 32.7 và 32.1 4。Nắp bàn ch。
》8.2 cầu阮富仲8.1 khong美联社dụng曹vỏbọc củphần tửbọc金罗ạ我cach ly阮富仲lo sưở我公司đều kiện nố我đất曹vỏbọc, c mặdu vỏbọc nhưậyđược coi la bộphận芒đ我ện trầ川崎đo许思义cachảng。
8.3 Để xác
a) Sự
b)柬埔寨社会党phát xạ lp cách nhidk nang cháy, kim loi nóng chv盟t lidk tng tự qua khe h(như nh bằng cách áp ddk ng 7.3 - 7.6。)Kiểm特拉瓦姆u dò ngón tay
8.4Đểgiảm khảnăng tiếp xuc khong chủy公司thểdẫnđến nguy cơđ我ện giật từbộphận莽đ我ện khongđược cachđ我ện hoặc bọc phim, lỗhở阮富仲vỏbọc phả我老爷西奥(a) hoặc (b)。
一)Đố我vớlỗhởco kich thước nhỏ(xem 8.8) nhỏhơn 1英寸(25日4毫米),ph值ần hoặc天nhưvậy khongđược tiếp xuc vớ我đầu做được明họ阮富仲Hinh 8.3。
b) Đối vi khe hiphop 1寸trophpKiểm特拉瓦姆u dò ngón tay
非政府组织ạ我lệ:Vỏbọc tich hợp củđộng cơkhong cần phả我老爷theo cac》cầu不nế》没有富hợp Vớcacầu阮富仲8.5加元。
8.5 Đối vi munt bộ phern hoặc dây dẫn như đã đề cp trong 8.4, trong vỏ b情不自禁không thể tách rời của xiong cơ như đã đề cp trong ngoi lệ của 8.4
a) Khe hifier có kích th
1) Đầu dò minh ha trong Hình 8.2 không thể tip xúc vi dây bc phim;
2)阮富仲động cơ公司thểtiếp c n cậtrựtiếp (xem 8.9),đầu做được明họ阮富仲Hinh 8.4 khong thểtiếp xuc vớ我bộphận芒đện khongđược cachđ我ện; hoặc
3)仲;
b) Lỗ人民群众大会có kích thnhỏ từ 3/4英寸(1 5,1毫米)人民群众大会lên人民群众大会n人民群众大会bộ人民群众大会hoặc dây人民群众大会đặt cách lỗ như人民群众大会nh强人民群众大会8.1。Kiểm特拉瓦姆u dò ngón tay
越南计量楚ẩn:UL398 Hình 8.2 (PA170B), UL507 (PA170D), UL749 Hình 2, UL982 Hình 58.6 và UL1278 Hình 8.2 (PA140A)。
Ứng dụng:没有được sửdụngđểthửnghiệm cacđường phủcủ男性(tức拉可能biến美联社va铜ộn cảm)。
Mẫu thửnghiệM:Máy bihaon áp và cuhaon c。
Đặc见到:尼龙泰cầm +đầu,没有được sản徐ất theo hinh越南计量楚ẩn。Kiểm特拉瓦姆u dò ngón tay
丁字裤年代ố:
气ều戴 | 4》(101年,6毫米) |
RAD。 | 1/4 "(6 4毫米) |
DIA.1 | 1/2 "(12日7毫米) |
DIA.2 | 1毫米3/4”(19日) |
Hình để tham khophao:
Ngườ我留置权hệ:销售
电话:+ 8618826455520