nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HH0815 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 10bộ/tháng |
tiêuchuẩn: | IEC60529 | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
chiềucaocóthểđiềuchỉnh: | 300mm,1200mm-1500mm | đườngkínhbànxoay: | Ø600mm(tùychỉnh) |
tốcđộbànxoay: | tốiđa1r /phút,cóthểểiềuchỉnh | Gócnghiêng: | 15° |
KİMTRAGóc码头: | QuayLiênTụC. | chịutải: | 150kg. |
điểmnổibật: | Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậpgiaiđoạnquay那Thiếtbịkiểmtrabảovəchốngxâmnhập1r /phút那Thiếtbịkiểmtrabảovəchốngxâmnhậpipx6 |
Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậpgiaiđoạnquaycóthểnghiêng15độ1r /phútcho ipx1-ipx6
IEC 60529:
1 4.2.2thửnghiệmđốivớichữsốốctrưngthứhai2vớihộpnhəgiọt
Thiếtbịnhỏgiọtgiốngnhưquyđịnhtrong 4.2.1đượcđiềuchỉnhđểcungcəptəcđộdòngnướcquyđịnhtrongbảng8。
Bảngđặtvỏbọckhôngxoaynhōtrongtrườnghợpthiệmđốivớichữsốốcrưngthìhai1。
vỏỏcthửnghiệmtrong 2,5 minởmỗitrong shốnvịtrínghiêngcốnh。
CácVịTrínàyLà15°Vềhaiphíacủapươngthẳngđứngtrong haimặtphẳngvuônggócvớinhau(xemhình3b))。
Tổngthờigiancủathửnghiệmlà10ppút。Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập
giơithiệusảnpẩm
bànxoayđượcsảnxuấtphùhợpvớitiêuchuẩncủamụcđíchthửngiệmđiềukhoảniec60529。Bànnngcóthểnghiêng15°đểđểápứngyêucầuthənghiệmnghiêngipx2.nóncóiểcsửdụngvớithửnghiệmipx1〜ipx6。
Kiểmtradanhnghĩa
1.CàiđặtbànxoayThiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập
nớilỏngvítpầntrêncủacộtđỡ,xoaygiaiđoạnđỡphíatrên,cóthểểiềuchỉnhđộcaocủabànxoay。
PhíadướiCónchđỡđỡđỡđềềđỡđỡđượđểđềvuônggóncvớimặtđất.haivítđượclắpđốidiệnởhởi,nớilỏnghaivít,cóthểnghiêngbànxoay.siếtchặtcácvíttheovịTríLỗVítSaukhinghiêng,bệệvớibànxoaymətgóc15độ。
2.BắtđầukiểmtraThiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập
đặtmẫucầnthửlênbànhvítnghiêngởởáybànxoaynếucầnvànaaynếucầnvànnginntkhởiđộngvàđđuchỉnhbộộiềutốctheotốcđộđộđộđộmẫuquánng,giaiđoạnđỡpíatrêncóthểểđượđượđượravàđặtrựctiếplêntấmnhômphíadưới。
cácthôngsốkỹthuật
đườngkínhbànxoay | Ø600mm. |
chứamẫu. | Ø600mm.Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập |
tốcđộbànxoay | 1r /phút,cóthểểiềuchỉnh |
Gócnghiêng. | 15° |
kiểmtragóc码头 | QuayLiênTụC. |
chiềucaocóthểđiềuchỉnhcủaốngkínhthiênvăncóthəểđuchənh | 300mm,1200mm-1500mm |
chịutải. | ≤150kg(tấmnhômbêndưới) |
tổngquanvềchứcnăngđiềukhiển
quyềnlực. | đượcsửdụngđểbật/tắtnguồnđiện。 |
顺时针 | nhấnnútnày,bànxoaybắtđầuquay theochiềukimđồnghồvàđđnbáosánglên。Thiếtbịkiểmtrabảovệchốngxâmnhập |
逆时针 | nhấnnútnày,bànxoaybắtđầuquayngượcchiềukimđồnghồvàđđnbáosánn。 |
quyđịnhtốcđộ | nhấnnútkhởiđộngvàđiềuchỉnhnúmđiềuchỉnhtốcđộđểđạtđượctốcđộkiểmtrayêucầu |
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520