电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbịkiểmtrahàngungành,

hệthốngvàgiảipháptrựctuyntiêntiến -bấtcứnơi

nhà sảnphẩm kiểmtraudòngónTay

IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ

IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ

  • IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ
  • IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ
  • IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ
IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
nguồngốc: trungquốc
hànghiệu: Hongce
chứngnhận: 第三部分校准证书(额外费用)
sốmôhình: HT-U14
thanhtoán:
sốlượng的hàngtốithiểu: 1bộ
GiáBán: 协商
chitiếtgói: hộpnhôm
ThờiGian GiaoHàng: 3ngày
aliềukhoảnthanhtoán: t / t
khảnăngCungcấp: 100bộ /tháng
tiếpxúc
chitiếtsảnphẩm
tênsảnPhẩm: udònêmul sựbảoảM: 1纳姆
ThờiGiandẫn: trongthờigianrấtngắn tiêuChuẩn: IEC 62368-1,UL60950VàV.V.
vậtchất: taycầm尼龙 +udòtthépKhôngGỉ ngdụng: cácbộphậnnguyhiểmcủaMáyhủytàiliệu
sửdụng: cácBiệnphápbảovệchốnglạiviệckiểckiểmtracácbộphậnchuyểnChuyểngngngngngngng khoảngCáchTừudò180mm: 24毫米
Mnổibật:

hìnhv4udòngónTaykiểmtra

,,,,

MáyHủytàiliệuKiểmtraindòngónTay

IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệMImầ

môtảtiêuchuẩn(IEC 62368-18.5.4.2.4):thiếtbịpháhủyphươngtiệnượ
-vớilựcInế
-vớilựcIn90 nốivớithiếtbịkiểucắtngang。kiểmtraudòngónTay
CHÚ THÍCH: Các thiết bị phá hủy phương tiện thường được xác định là loại cắt dải hoặc loại cắt chéo.Một thiết bị hủy phương tiện cắt theo dải sẽ cắt phương tiện thành các dải dài bằng cách sử dụng cơ chế băm nhỏ dựa trên^ ngcơ.mộkiểmtraudòngónTay
ytếsửdụngmộtmộngcơmạnhhơnhhơnVàCơChếbămNhỏphứctạphơn。
bấtkỳvỏbọchoặclớpbảovệnàocóthểcthểcthểctháohoặcmởcmởbởbởimộtngườibìnhththườcmộtngườcmộtngười

tiêuChuẩn:IEC 62368-1HìnhV.4,UL60950HìnhNaf.2VàNaf.3,IEC 60950-1HìnhNaf.2(S5366)VàNaf.3(S5370)CũNHưNHưBS60950.1108 / 260 / CD V.V.kiểmtraudòngónTay

ngdụngnócsửdụngkiểkimtra xemngườitacóthểChạmVàocácbộphậnnguyhiểmcủaMáyHủytàiliệuliệuhaykhông。

mẫuthửnghiệm马伊·赫伊·吉伊

Ctính尼龙taycầm +udò,nócsảnxuấttheohìnhtiêuchuẩn。

ThôngSố

IEC 62368-1hìnhv4udòngónTaytaythửnghiệumindònêmnêminêminêminêminthửnghinghiệmMáyHủYyTàiliệu0

Dung saitrêncácKíchthướcTuyếntínhkhôngCódungsaicụthể:
≤25毫米:±0,1 3毫米
> 25毫米:±0.3毫米

chúthích: ^dàycủaIthay thay theo theo theotuyếntính,vớisựthay thay thay ^dốctạcTạctạicáctạicác

khoảngcáchtừuthămDò

毫米

dàydòdò

毫米

0 2
12 4
180 24

hìnhảnhnhểthamkhảo:

IEC 62368-1hìnhv4ầudòngónTaytaythửnghiệumindònêmnêminêminêminêminthửnghinghiệmMáyhủytàiliệu1

CHITIếTLIênLạC
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhệ:销售量

电话:+8618826455520

gửiyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
bldg d2,khuCôngNghiệpjinhe,wườngdashi,phiênngung,quảngchâu,quảngchâung
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 trungquốcchấtlượngtốtthiếtbịkiểmtraiecnhàcungcấp。©2014-2022 IEctestingEquipment.com。版权所有。
Baidu