nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | ht-i02b. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | thùnggiấy. |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | ngóntaykiểmtraváchngănlớnb | sựbảođảm: | 1năm. |
---|---|---|---|
sửdēng: | xácminhsựbảovệcơbản | tiêuchuẩn: | IEC60335-2-14,IEC 61032Hình2,V.V。 |
đườngkínhbánh: | Ф125. | Chiềudàingóntay: | 100. |
độdàybánh: | 80 | đườngkínhbảovệ: | 75. |
điểmnổibật: | đầudəngóntaythửnghiệmváchngănnd125mm那đầudəngóntaythửnghiệmiec 61032 |
IEC60335-2-14đầudòngóntaythửnghiệmváchngănlớnbvớiđườngkínhváchngăn125 mm
tiêuchuẩn:IEC60335-2-14 IEC 61032HìNH2,IEC60950HìHì2A,IEC60884,UL507vàUL1278Hình8.4。
ứngdụng:Đầu做的NaYnhằmXAC胡志明KHA馕宝VE CO禁令创莱việcTIEP可以CAC BO藩nguyhiểm.Nócũngđược苏粪DJE XAC胡志明KHA馕宝VE创莱việctruy帽BANG口岸TAY。Kiểmtrađầudòngóntay
mẫuthửnghiệm:dìdàngtiếpcậncácbộphậnmangđiệnhoặcbùpậncơkhícủavəbọc。
đặctính:đầudōngóntaythửnghiệmnàybaogồmdito,ngóntay,đếvàtaycầmcáchnhiệtmôngcácđặcđiểmcủabàntayngười.nócóntayngười.nócóntayngười.nócóntayni.nócónkhớc,cóthểcong 90°.cóthểtùychỉnh:nóCóthểểcsửdụngđểkiểmtrachēniệngiậtkhiđượctrangbùphíchcắmchuốicóthểmđượcvàđầunốiamphenolởcuốitaycầmhoặcđượcsửdụngđểthửnghiệmbảovệvỏbọckhimởlỗrencủam6ởcuốitaycầm(kếtnốivớikéovàlựckəsếy)。Kiểmtrađầudòngóntay
ThôngSố.(毫米):
MôHình. | ht-i02b. |
十 | ngóntaykiểmtraváchngănlớnb |
Phần1. | 30. |
Phần2. | 60. |
Chiềudàingóntay | 100. |
đườngkínhváchngăn | Ф125. |
độdàyváchngăn | 80 |
đườngkínhbảovệ | 75. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520