nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | ht-i02t. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1Bộ. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | hộpnhôm. |
thời姜吉浩: | 7个ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 30bộmỗitháng |
Tênsảnpẩm: | Kiểmtrađầudòngóntayb | vậtchất: | nhựa+thépkhônggỉ |
---|---|---|---|
màusắc: | TRắng. | sửdēng: | Thiếtbịkiểmtra iec |
sựbảođảm: | 1năm. | thờigiandẫn: | trongthờigianrấtngắn |
tiêuchuẩn: | IEC60529.1. | LựCLượng: | 10n,20n,30n |
điểmnổibật: | đầudòngóntaythửnghiệmiec 60529-1那đầudəngóntaythửnghiệm30n那đầudəngóntaythửnghiệm10n |
IEC60529-1KiểmTrađầudòngóntaykiểmtrađầudəngóntaybvớilực10n,20n,30n
tiêuchuẩn:IEC 61032HìNH2,IEC60950Hì2A,IEC60884,IEC60335,UL507VàUL1278Hình8.4。
đơnxin:Đầu做的NaYnhằmXAC胡志明KHA馕宝VE CO禁令创莱việcTIEP可以CAC BO藩nguyhiểm.Nócũngđược苏粪DJE XAC胡志明KHA馕宝VE创莱việctruy帽BANG口岸TAY。
mẫuthửnghiệm:dìdàngtiếpcậncácbộphậnmangđiệnhoặcbùpậncơkhícủavəbọc。
tínhnăng:đầudòngóntaythửnghiệmnàybaogīmdo,ngóntay,đếvàtaycəmcáchnhiệtmôngcácđặcđiểmcủabàntayngười.nócóhtayngười.nócóntayni.nócónkhớpdichuyển,cóthểcong 90°.cóthểtùychỉnh:nócóThểểcsửdụngđểknctrtkhhiđượctrangbùpịchắmchuốicóhểcắmđượicóunốiamphenolởcuốitaycầm,hoặcđượcsửdụngđểthửnghiệmbảovệvìbọckhimởlỗrencủam6ởcuốitaycầm(kếtnốivớikéovàlựckəsếy)。
ThôngSố.(毫米):
ngườimẫu. | HT-I02. | ht-i02a. | ht-i02b. | ht-i02t. |
十 | ngóntaykiểmtratiêuchuẩn | ngóntaykiểmtraváchngăntròn | ngóntaykiểmtraváchngănlớn | ngóntaythửtiêuchuẩncólực |
Phần1. | 30±0,2 | 30±0,2 | 30±0,2 | 30±0,2 |
Phần2. | 60±0,2 | 60±0,2 | 60±0,2 | 60±0,2 |
Chiềudàingóntay | 80±0,2. | 80±0,2. | 100±0,2 | 80±0,2. |
ngóntaychạmvàováchngăn | 180±0,2 | 180±0,2 | ---- | 180±0,2 |
hìnhtrụ. | R2±0,05. | R2±0,05. | R2±0,05. | R2±0,05. |
hìnhcầu | R4±0,05 | R4±0,05 | R4±0,05 | R4±0,05 |
Góccắtvátđầungóntay | 37.O.0 -10' | 37.O.0 -10' | 37.O.0 -10' | 37.O.0 -10' |
Cônđầungóntay | 14.O.0 -10' | 14.O.0 -10' | 14.O.0 -10' | 14.O.0 -10' |
Kiểmtrađườngkínhngóntay | Ф120 -0,05 | Ф120 -0,05 | Ф120 -0,05 | Ф120 -0,05 |
đườkínhphầnaa | Ф50. | Ф50. | ---- | Ф50. |
chiềurộngphầnaa | 20±0,2. | ---- | ---- | 20±0,2. |
đườngkínhváchngăn | ф75±0,2 | ф75±0,2 | ф125±0,2 | ф75±0,2 |
độdàyváchngăn | 5±0.5 | 5±0.5 | ---- | 5±0.5 |
LựCLượng. | ---- | ---- | ---- | VớILựC10N,20N,30N |
Tiêuchuẩnápdụng | IEC61032-1 | IEC60335-1 | IEC60335-2-14 | IEC60529.1. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520