电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Thiếtbịkiểmtrathâmnhậpbảovệ

ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm

ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm

  • ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm
  • ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm
  • ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm
  • ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm
ThiếtBịkiểmtrabảovệchốngxâmnhậptheotiêuchuẩniec60529ipx3 / ipx4 0.4mm
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
挂嗨ệu: 洪科
Chứngnhận: 校准证书(费用另加
sốmôhình: HH0802
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 30 ngà
điềukhoảnthanhtán: T / T.
Khảnăngcungcəp: 10 bộ / tháng
Tiếpxúc.
ChiTiëtsảnpẩm
tiêuchuẩn: IEC60529 điềukhiển: điềukhiểnthôngminh plc
Lỗkim: .40,4mm dēngnước: 1-10L /phútđiềuchỉnh
thờijianthửnghiệm: 0,01s〜99giờ59phút,cóthểểcđặtrước đườngkínhbànxoay: 600/800 / 1000毫米
điểmnổibật:

Thửnghiệmchốngththəmnước

Thiết bị kiểm tra vật liệu

IEC60529 IPX3 / IPX4điềukhiểnplcloạiốngdaođộng0,4mm

Thông锡SảnPHẩM

Máythửửngdaođộngđượcthiếtkếvàsənxuấttheoyêucəutiêuchuẩncủatiêuchuẩniec60529ipx3vàipx4,IEC60335-1 15.1。nóđượcsửdụngđểkiểmtrachốngthəmnướccủathiếtbịịiện。

phầnốngdaođộngcủathiətbịnàyđượcđiềukhiểnbởiđộngcơcónểiềuchỉnhtốcđộvàcơcấuliênkếttrụckhuỷu。Thiếtbịnàyđượcxoayngəcchiềutừvịrừrí±60°Sangmộtđiểmkháclà±175°vớitəcđộtiêuchuẩnthôngquagócđiềuchỉnhcủamáy。

việcđiềuchỉnhgóclàchínhxác。cấutrúcổnđịnhvàbền。Nó được trang bị với giai đoạn quay mà qua đó có thể đạt được góc quay 90°。nócũngđượctrangbìbộlọcnəcsạchđểngənchənlỗkimbịkẹt。

Các thông số kỹ thuật:

Không。 MụC. Thôngsố.
1 cungcəpnước.

TốCđộDòngnước10l/phút±5%nướcsạchmàkhôngbaogồm。

Thiếtbịnàyđượctrangbùbộlọcnəcsạch

2 Kíchthướccủaốngdaođộng

đIKèmVớIR200,R400,R600,R800,R1000,R1200,ốngDaođộng

(R1400, R1600mm có thể là tùy chọn), thép không gỉ

3. Lỗnước. .40,4mm
4. gócbaogīmhailỗ IPX3:120°;IPX4:180°
5. gócconlắc. IPX3:120°;IPX4:360°
6. tốcđộmưa.

IPX3:4S /LầN(2×120°);

IPX4: 12 giây / lần (2 × 360°);

7. dòngnước. CóThểểcđặtthisokíchthướccủaconlắcvàsəlượnglỗpin(0,07 l /phúttrênmỗilə)
年代ố8 thờijianthửnghiệm 0,01s〜99giờ59phút,cóthểểcđặtrước
9. MáyđoÁPSuất 0〜0,25MPa.
10. yêucầutrang网

phòngthửnghiệmchốngnướcchuyêndụngip,mặtđấtphảibằngphẳngvớichiếusáng

Côngtắcròrỉrỉchnước10a(hoặcổcəm)đượcsửdụngchothiếtbị。vớichứcnăngtətcủadòngvàovàthoátnước。lắpđặtmặtđất

11. khuvực. Theoốngdaođộngđãchọn

cấuhìnhchính.

Không。 Thôngsốkỹthuật địnhlượng nhậnxét.
1 ốngdaođộng R1000,R1400. 1 cấuhình.
2 ổổadaođộng VỏThépKhônggỉ,ổgiảmtốc蠕虫 2 cómộtrụctruyềnđộngvàápsuấtcaovàthấp,trụccao choốố摇摆lớn,trụcthấpdànhchoốố摇摆nhỏ。
3. Hỗrtợợ. NHômđúcCôngnghiệp 1
4. Động cơ伺服 750W,Côngrìnhđiệnmatsushita 1
5. đầunước码头 1/2 1
6. GHếPHUNNướC. ghếhìnhnónm5,inox 240. BaoGồMgiáđỡkimdựphòng
7. Miệngkimthépkhônggỉ .40,4mm 240. Baogồmđầukimdựphòng
年代ố8 chặnđầu bóngkín. 50. Ph值ụ东
9. ChỉBáoGóc. 0-360° 1
10. van bi 1/2,khôngbaogồmnướctùùng 1

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhệ:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu