nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HC-500. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 定制 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 10bộ/tháng |
控制: | PLC. | 标准: | IEC 60529 |
---|---|---|---|
mÃip: | IPX1 / 2/3/4 | 滴漏洞: | 0.4毫米 |
转盘直径: | 400毫米 | 振荡管半径: | 200mm或400mm. |
điểmnổibật: | phòngthửnghiệmmưaipx4那phòngthửnghiệmmưaiec60529那Thiếtbịthửnghiệmbảovệchốngxâmnhậpkhôngthəmnước |
IEC 60529MÃipđộchốngthəmđiềukhiểnplcthiếtbịkiểmtramưaipx1 ipx2 ipx3 ipx4
giơithiệusảnp:
Buồngthửngiệmipx1 ipx3 ipx4tíchhợpnàyphùhợpđểhửngệmvìbọcủủnvàhīusuấtcệnvàhộusuấtcủacácbộhộnkíntrongmôngcóngmưa,liệuchúngcónểmbảohaạtđộngtốtcủathiətbịvàlinhkiệtbayKhông.thiếtbìcóngọtnướcnkngiọt,phunnīc,bắnnướckhiểntoàniềukhhiểntaiệnvàiitầnsốncgểđổxoivàtầnsốxxoaycóaốngthəmthấucóthểểcđiềuchỉnhtựựng。
ThiếtBịkiểmtrađộchốngthəmnướcipx1 / 2 ipx3 / 4đượcthiếtkếvàsảnxuấttheotiêuchuẩniec60529
Cácthôngsốkỹthuật:
phòngbêntrong | 800mm * 800mm * 900mm |
Buồngngoài. | 1150mm * 1450mm * 1900mm |
tốcđộquay(vòng/phút) | 1〜5cóthểểđuchỉnh |
đườngkínhbànxoay | 400毫米 |
chiềucaobànxoay | 200毫米,nócóthểểđuchənh |
Lỗnhỏgiọt. | 0,4毫米 |
khuvựcnhỏgiọt | 600x600 mm |
Chiềucaonhỏgiọt | 120毫米 |
BánKínhốngDaođộng | 200 mmhoặc400 mmhoïctùychỉnh |
Khoënggócdaođộngcủaốngdaođộng | ±60°,±180° |
Lỗkim | φ0.4 mm |
KhoëngCáchGiữaCácLỗ | 50毫米 |
lưulượngnướccủamỗilỗ | 0,07 l /phút+ 5% |
ÁpSuấtPhun. | 80-150kPa. |
GócXoay | tốiđa±150° |
HungceCónhiềuthiếtbùthửnghiệmchēngthəmnướucủatiêuchuẩniec60529,chúngtôicũngcóthểcungcópthiếtbùhoặchìthốntbịhhiặchệthốngxâmnhậptùychỉnhtheosảnpùmhỉnhtheosảnpẩmhoïcyêucầuthửnghiệmCụThểCủaKháchHàng。
HệThốngkiểmtrachốngthththəmnướchongce ipx1〜9 baogồm:
1.MáyKiểmTramưanhỏgiọtthẳng:nóđượcthiếtkếvàsảnxuấttheoyêucầutiêuchuẩncủađiềukhoảniec60529ipx1vàipx2
2.MáyKiểmTraốngdaođộngcho ipx3vàipx4,vòiphun:nóđượcthiếtkếvàsảnxuấttheoyêucầutiêuchuẩncủađiềukhoảniec60529ipx3vàipx4
3.VòIPHUNPHảNLựCCầMTAY
4.HệTHốNGCấPNướCVàđđukhiểnthôngminh:Hệthốngcấpnəcvàđiềukhiểnthôngnàyđượncáyđượnngcho:
(a)cấpnướcchothửnghiệmchốngthəmipx1〜ipx6
(b)Thửnghiệmngâmnướcipx7
(c)KHOCHứANướCđểKIểMTRAđộkínnướcipx8
(d)điềukhiểntựngchotoànbìthiếtbùchốnm
5.MáyđoÁPSuấtđộkínnướcipx8:nóđượcthiətkếvàsảnxuấtphùhợpvớiyêucầutiêuchuẩncủađiềukhoảninx8iec60529。
6.Phīngthửnghiệmchốngthəmnướcbằnnlựcnhiệtđộ&ápsuấtkếvàsảnxuấtphùhợpvớiyêucầutiêuchuẩncủađiềukhoảnipx9iec60529。
VuilòngnhấpvàoliênkếtThiếtbịthửnghiệmchốngthəmnướciec60529.pdfđểCóđượctoànbộ丹希·桑切拉·塔赫特BịKİMTRACHốNMNướC
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520