nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HEB-08 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t |
khảnăngCungcấp: | 10bộ /tháng |
khiển: | ^uiềukhiểnchươngtrìnhplc | nângTạ: | 0〜400mm |
---|---|---|---|
lỗichichiềucao: | ±1mm | trọnglượngChínhXác: | ±0.2% |
tốcộnângTạ: | 0〜150mm /phút | cửtạ: | I |
Mnổibật: | kiểmtra iec,,,,thiếtbịkiểmtraphòngthínghiệm |
en 14764 Xe ^phínphínPhíaTrướclắprápngãbaTrọnglượng0〜400mmMáyKiểmSoát
tiêuChuẩn
许思义ảĐều n gb17761 - 2018 7.3.1.2.1đ许思义ảều n GB 14746-2006 4.7.1, GB17761-1999, điều khoản GB 3565-2005 27.1, điều khoản ISO4210-6-2014 4.1, tập tin đính kèm ISO4210-3-2014 B, EN 14764-2005 mệnh đề 4. 8. 2, EN 14766-2005 mệnh đề 4. 8. 2, mệnh đề JIS D9401-2010 5.2.
Ứng dụng
chiếcMáyNày ^dụngdụngphỏngkhản根Củamộtchiếcxe x xe ^ pchịupchịu ^ ctáctácngcủachướachướachướngngngngngngngngngạivậtTr)tr)tr)việclắp拉普Xe ^ p ^phảichịuthửnghinghiệmvachạmtheophươngphápphápquy quy q quy ^ trong trong ^ t trong ^ trong gkhoản35 35-200-200-200-2005-2005củagbvớilự2222lự22lự22360毫米)。nếukhung c trangbịphuộcgiảmxóc,lắprápphải ^ ckiểmtraimtraindàitựdocủaphuộctrướctrướctrướctrong tronggiiềukiệnKhônKhôngTải。nếulòxogiảmxóccóthểbịkhóa,nónênckhóatheotheochiềudàikhôngtải。nếukhung c trangbịmộtbộgiảmxócphíasau,bộgiảmxócgiccgắnChặttươngvớngvớngvớimộtngườiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláiláilthửnghinghithửnghiệm。nếuthithi tbịgiảmxóckhôckhôchongChépkhóa,cóthểsửsửsửngkếtNốCChắcChắcChắncócùngkíchkíchthướcthướcthay chophuộctrướctrước
ThôngSố:
1.chếộ
2.chiềucaonângTạ:0〜400mm µềuchỉnh;
3. saisốchochiềucao:±1mm;
4.trọnglượngChínhXác:±0.2%;
5.tốcInânngtrọnglượng:0〜150mm /phútCóthểuiềuchỉnh;
6.nângTạ:Iện;
7. ^cứngcủaầulănvàvaập:hrc 60°trởlên;
8.trọnglượngconlăn:1kg;
9.trọnglượngthử:22,5kg,thépkhôngGỉ。
mục | Thamsố |
khiển | khiểnplc |
hoạt | thaotáctrênMànHìnhCảmứng |
nângTạ | 0〜400mm |
lỗichichiềucao: | ±1mm |
trọnglượngChínhXác | ±0.2% |
tốC | 0〜150mm /phút |
cửtạ | I |
conlănVàcứngvachạm | HRC 60°trởlên |
trọnglượngconlăn | 1公斤 |
kiểmtratrọnglượng | 22,5kg |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520