nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三方校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HC6214 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | HộP纸箱 |
thời姜吉浩: | 3. |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 1000bộ/tháng |
vậtchất: | Thépkhônggỉ. | tiêuchuẩn: | IEC62133 |
---|---|---|---|
đườngkính: | 31,7mm + 0,1mm | mẫuvật: | PinNHỏVàIn |
điểmnổibật: | Buồngkiểmtra pin那Thiếtbịkiểmtraxả销 |
IEC62133HìNH2ThiếtBịkiểmtrapinvàinnhỏ
Thông锡·ả恩Phẩm:
nóhợpvớitiêuchuẩniec62133:2017 8.2,10và图2,iso 8124-1 5.2và图。22,IEC60086-4Khoản7.2vàhình9,V.V.
Nócsửdụngđểkiểmtra xemcókhảnăngcókctếbàonhỏlinhoïccácsảnphẩmcủatrẻemnhưưchơicóthểbùtrẻemdēi36thángnuốtkhông。
nguyêntắckiểmtra:
đốitəngthửnghiệmđượcđặtvàomáykiểmtrat¼mọihướng。nếunócóthểchểinútcủangườikiểmtra,đốitəngđượcchứnglàđốitəngnhỏ。
vậtchất:
Thépkhônggỉ.
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520