Nguồn gốc: | 瞿Trungốc |
挂嗨ệu: | HongCe |
Chứng nhận: | 校准证书(额外费用) |
年代ố莫hinh: | HJ0601 |
Số lthiểu: | 1 tập |
---|---|
Gia禁令: | 谈判 |
志缇君đóng gói: | 范ep |
Thời giao hàng: | 30 ngay |
Điều khoimpun thanh toán: | L / C、T / T |
khanxnongs cung: | 10 bỘ mỖi thÁng |
Cặp公司ệtđ我ện: | Đường kính của cặp nhipkin nhỏ hdk n 0,3mm | Sự sắp xp cặp nhidprk: | tt cignon dẫn trên munt t đường kt nouni (tùy chn trang bphích cắm và ổ cắm cặp nhit ignon n) |
---|---|---|---|
Đồng t | đường kính 15毫米và độ dày 1毫米。 | Số l | 32đ我ểm |
Ph值ần diđộng: | Có 4 bánh xe có thể tháo rời | ||
Đ我ểmnổbật: | thiongt btago âm thanh,thiauth t bkiểm tra thnn |
IEC60335-1Clause 11.2Góc hgo nhiraut độ HJ0601
Thông tin sjourn phishing m:
Góc thử nghim này phù hp vi yêu cu tiêu chun của IEC60335-1Clause 11.2。没有được thiết kếva sản徐ấtđểcung cấp莫伊trường cần thiết曹thửnghiệm tăng公司ệđộcủtất cảcac loạ我sản phẩmđện,đ我ện。Nó có thể。
Số trên mỗi ổ cắm là (xem phân)。
Góc thử nghidk . m này sử ddk . ng cặp nhidk . dk để。
Các thông số kthut:
1.Kích thhr
2.Cặp nhiv100r002cn: Đường kính của cặp nhiv100r002cn nhỏ hv300r00n 0,3mm
3.Bố trí cặp nhi遗失t后宫n: tt后宫chì trên munt t đường kt后宫i (tùy chn trang bphích cắm và ổ cắm cặp nhi遗失t后宫n)
4.Đồng tấm粪đểđo健ệtđộ:đường京族15毫米vađộ天1毫米。
5.年代ốđ我ểđo健ệtđộ:32đ我ểm (Cả海mặt Củấm la 12đ我ểm曹mỗ我đểm, 8đ我ểtren tấmđế)
6.Bố三cacđ我ểđo健ệtđộ:100 * 100 mm,đặt vuong。
7.胶合板:Độ dày là 20毫米và mặt tr。
8.。
Sơ điểm kiểm tra:
Ngườ我留置权hệ:销售
电话:+ 8618826455520