nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HT-I18 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | HộP纸箱 |
thời姜吉浩: | 20 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | l / c,t / t |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
chiềudàiđầudə: | 180±0,05 | Chiềurộngđầudò: | 8±0,15. |
---|---|---|---|
Chiềudàimóc: | 5±0,05. | Kiểmtrađộdàymóc: | 1±0,15. |
điểmnổibật: | thiếtbịịoâmthan那Thiếtbịkiểmtrathả |
điềukhoảniec60065:2014 9.1.1.7Thiếtbịthínghiệmchốngsốcct-2
tiêuchuẩn.:
Tuânthủhủuchuẩniec60065:2014 9.1.1.7,hình4,12.7.4
ứngdụng:
nóđượcsửdụngđểkiểmtrađộbềncơhọccủaâmthan,视频vàcácthiếtbịđiệntửtươngtự。
mẫuthì.:
âmth,视频vàbộmáyđiệntửtươngt‖。
Tínhnăng.:
nóđượcsửdụngđểkiểmtra xemcácbùnnđiệnnguyhiểmcóthểchạmvàohaykhông。Mócthửngiệmđượcgắnmócvàocáclỗthônghơivàđườngnốitrongbaovâyvàsauđóđượckéovớiləc20±2 nKéodàitrong 10giây。móccómộtlỗỗudàicủanó,đểsửdụngkếthợpvớimáyđolựcdòngpfi。nóđượclàmhoànnbằngthépkhônggỉ。
ThôngSố.:
tên/môhình | Kiểmtrađầudòmóc/ ht-i18 |
chiềudàiđầud‖ | 180±0,05 |
Chiềurộngđầudò | 8±0,15. |
Chiềudàimóc. | 5±0,05. |
kiểmtra¼dàymóc | 1±0,15. |
Kiểmtragócmóc | 90° |
vậtchất. | Thépkhônggỉ. |
hìnhảnhđểthamkhōo:
ngườiliênhì:销售量
电话:+8618826455520