nguồngốc: | trungquốc. |
挂嗨ệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 校准证书(额外的费用) |
sốmôhình: | HB6212 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 25 ngay |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 10 bộ / tháng |
phươngthəchiểnn: | mànhìnhhiểnnthịkỹthuậtsố | thứnguyênnộibộ: | 尺寸:W600 X D600 X H600mm |
---|---|---|---|
cửasổquansát: | Kínhcườnglựcvớimàngchốngn | 美联社lực: | 0〜100kpa(cóthểểiềukhiển,hiểnthị) |
Biến áp áp lực: | ≤5% | Vật liệu bên强: | Sus 304#thépkhônggỉ |
điểmnổibật: | buồngử销那Thiếtbịkiểmtraxả销 |
Hiểnthịkỹthuậtsđiềukhiểnápsuấtthépkhônggỉcaođộcaoápsuấtthấppinkiểmtrabuồng
Tiêuchuẩn.
IEC62133 khoản 7.3.7, điều khoản IEC60086-4 6.4.1, IEC 60086-1 UN 38.3那UL 1642, IEC61960, GB31241 và vv。
Cacứng dụng
ÁpSuấtInththấp(tháiđộcao)môphỏngthửngiệm,tấtcảancẫuthửngiệmđancthửnghiệmdưới11.6kpa(1.68psi)。,tìnhtrạnglưutrữápsuấtthấpcủamẫucópủtđượctrongmətthờijianngắn,楚凯ỳkiểmtracónểđượctựựngkiểmsoát,vàsựthayđổiápsuấttrongbểcóthểểctheodēitrongsuốtquánnhđểđểtđượđượnngcủathửngiệm。PINvàpinđượcmôcôclưutrữtrong 6giờờápsuấtbằnghoặcthấphơn11,6kpavàởnhiệtđộmôitrườngxung quanh(20±5)°C。Nếupinkhôngbịròrỉ,khôngcóhái,khôngtháorời,khôngtháorời,vàmỗiđiệnáphởmạchcìaizhhaặcpinthửnghiệmsau khithửnghiệmkhôngnhỏhơnn9%điệnáptrướckhithửmôphỏng,đủđủiềukiện。
丁字裤年代ố
简介:ệtđộ。phạmvi. | nhiệtđộmôitrườngxung quanh |
phươngthứchiểnthth | Hiểnthịkỹthuậts |
đơnvị. | KPA. |
thứnguyênnộibộ | 尺寸:W600 X D600 X H600mm |
vậtliệubêntrong | Sus 304#thépkhônggỉ |
Kíchthướcbênngoài | 尺寸(W940 X D780 X H1620mm |
Chất liệu bên ngoài | Tấm thép SECC,, sơn điện (độ dày 1.5mm) |
dēicùng | đượccàiđặtvớibánhxephổquát |
cửasổquansát | Kínhcườnglựcvớimàngchốngn |
BộHẹnGiờ. | 4ChữsốHiểnnthị0〜9999(Giờ,Phút,GiâyCóthểhayđổi) |
Tỷlệhútchânkhông thiếtbịtoàn |
1.3KPA(Tiêuchuẩnyêu11.6kpa,giárịchỉbáođochânkhông-89.7kpa) |
lưuý:khiápsuấtbuồngbêntronglà(101.325kpa),nếumuốnápsuấtbuồngbêntronggiảmxuống11.6kpa。TínhTheoÁpSuấtkhíquyểncủa(101.325kpa),cầnpảithổira(89.7kpa)Áplựccủabuồngbêntrong,sauđóbuồngbêntrongcóthểtmôtườngápsuấtthấp(11.6kpa)。 | |
sứcép. | 0〜100kpa(cóthểểiềukhiển,hiểnthị) |
Biến áp áp lực | ≤5% |
nguồnnănglượng. | AC 220V 50Hz(Cóthểểctùychỉnh) |
quyềnlực. | 2.0kw. |
1.Chamberápdụngchấtlượngcaocánnguộithtəm,bềmətvớibộtsơn,vớikhảnəngchốnggəmənhmẽ。
2.Phòng làm việc với chất lượng曹bằng thép không gỉ tấm, tròn hình dạng, mịn màng, và dễ dàng để làm sạch。
3.giữaphònglàmviệcvàbuồng,đầyvậtliệucáchnhiệtsợithủytinhsiêumịn。
Cử4。会议地址:với cấu trúc kính cường lực đôi, có sẵn cho quan sát rõ ràng của buồng bên strong。
5.LắPVòngđệmCaosugiữaphònglàmviệcvàcửakính,đảmbảtỷlệchânkhôngcaobêntrongbuồng。
6.Tích hợp loại: buồng áp suất thấp ở phía trên, và bơm chân không ở phía dưới。
ThôngBáo.
1. KhiVậnChuyển,Xin VuiLòngKhôngcónclượngtrênkính,vàkhôngcóncúsốctrênbuồngcơntht.
2.MáySẽẽcđặttrênsànpẳng。
3.Khôngsửdụngdướimôitrườngtrựctiếpánhnhnngməttrờihoặcnhiệtđộcaovàđộđộmnơi。
4.điTừnhiễuđiệntừmạnhmẽ,vàmáyvớinəntảngtốt。
5.KhiChạyBìnhthường,mẫuthửkhôngđượcchạmvàotəngbuồngbêntrong。
6.DâyđiệnKhôngaduttrênmặtsau,vàkhôngđểđểmáyhoïccácđốitəngkhácbấmvàonó,tránhdâybùhỏng。
Ngườ我留置权hệ:销售量
电话:+8618826455520