nguồngốc: | xuấtxứtrungquốc |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | CE,Rosh,FCC(额外费用) |
sốmôhình: | HHPUE. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 3Tháng. |
điềukhoảnthanhtán: | L / C,T / T,西联汇款 |
GiaCông: | MáyNénKhíCôtô | ChuKỳsảnxuất: | 30Giây/chiếc |
---|---|---|---|
BuồngChânKhông: | 2Bộ. | TỷLệPHÁTHHIệNRòrỉ氦气: | 2g /năm. |
没有指定输入文件: | ≥98% | ||
điểmnổibật: | 氦泄漏检测那氦泄漏测试 |
Phīngthínghiệmchânkhôngtựựngthiếtbịkiểmtraròrỉheliumchomáynénkhíô
HệThốngPhátHiệnBuồngChânKhôngròchhợpcho vđộth thòcho v kểtrđộkhínéncủamáynénkhí,nhưngcũngthíchhợpđểkiểmtrahhợpđểkiểmtrahợusuấtbịtkíncủanah,máynénkhí,đểránhrərỉCácVậtLiệunguyhiểm。Cónnđểnđểncệnnsənxthàngloạtcủanhàsənxuấtđượcápdụngtrongdâychuyənsảnxuất。
nguyêntắclàmviệc:
Theonguyênlýcơbảncủapáthiệnròrỉheli。
đặctính:
nhàđiềuhànhkếtnốivàđóngkíncửahútkhívàovàốngxīcủapôngkhuôn,sauđóópphânnkhhông,vàsauđónnốikhớpnốivớikhớpnốinhanhtrongbuồngchânkhông。Sau KhiCửaBuồngChânKhôngđượcđónglại,Hệthốngshohànthànhtoànbùquárìròròrìròròrỉnnhròrỉnnhròrỉnngvàkiểmtrađộbền,chânkhông,氦气đđn,kiểmtraròrỉtốtvàpụchồiheli。ChuTrìnhkiểmtra nhanhvàđộchínhxácpháthiệnròrỉcao。
Cácthôngsốkỹthuật:
Phôi. | MáyNénđiềuhòkhôngkhíôtô |
KíchthướcPhôiGiaCông | L * W * H = 215mm * 1211,7mm * 155,2mm |
PhôiKhốiLượngBênTrong | 0,7L. |
Cácthôngsốuvàocủapôi | 2chiếc;Trảlạiđườngkínhđầuvàokhôngkhí18.3,đườngkínhlỗthônghơi15.480.-0.05毫米 |
BuồngChânKhông. | 2 |
示踪气体 | 氦 |
Ápsuấtkhíđểđểđểmtraròrỉ | 1,5 MPa(Cóthểểđuchỉnhxuống) |
ÁpSuấtKhíđểđểkiểmtraròrỉng | 2,5 MPa(Cóthểểiềuchỉnhxuống) |
氦泄漏探测速率 | 2G / Y. |
ChuKỳkiểmtra | 2buồnchânkhônglàmviệcliênkếtvớinhau,mộtpôiđượchoànthànhởmứctrungbình30(baogồmcùthờigianbốcdə) |
PhôiPhôi. | 4套 |
tảingừngtải. | Hướngdẫn. |
phụchồi氦气 | Có,TỷLệkhôiphục≥98% |
biểuđồquytrìnhhoëtđộng:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520