nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | SH-16. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 20ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | T / T, |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
nănglượngtácđộng: | 0〜90 n / cm | tiêuchuẩn: | ISO4532,ISO4586 - 2 |
---|---|---|---|
đườngkínhcủabalthép: | 5毫米 | quymôtốithiểu: | 2n / cm. |
điểmnổibật: | 冲击试验设备那冲击试验机 |
Máykiểmtra iso4532 hplđểchốngchịuảnhhưởngbởiquảbóngnhəvớinănglượng0〜90 n / cm
tiêuchuẩn:
GB / T7911-2013khoản.7.3.8.Hình6và7,iso4532,DIN ISO4532(DIN51 155),ISO4586-2,SO438-2,EN438-2:2016Khoën20.3。
phạmvikiểmtra:
Thửnghiệmvađậpchotấmláttrangtríápsuấtcao - təmlàmtừnhựanhiệtcứng(HPL)。
ThôngSố:
1.Nănglượngvachạm:0〜90n /cmđiềuchỉnh
2. quymô:2n / cm
3.đườngkínhcủaquảbóngthépchịulựcφ5mm
4.VớiVậtcốốnhvòng,đượcsửdụngđểsửachữacácbàikiểmtratácđộ
5.đánhgiásau5cúsốcdướiđây:
LớPHọC. |
弹簧力N. |
1 |
≥12 |
2 |
≥15 |
3. |
≥20 |
4. |
≥25. |
ChỉÁpdụngđốivớicáclớpməngməng≤2mm |
hìnhđểthamkhōo:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520