nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | 洪科 |
chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | IP12-500 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 谈判 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | l/c,t/t |
cungcấpđn: | 220 V 50Hz。 | thờigianthửnghiệm: | 1-999.999Phút |
---|---|---|---|
hộpnhỏgiọt(mm: | 600x600mm。 | lỗkim(mm: | φ0.4。 |
Mnổibật: | 防水测试仪那tàiliệuthiếtbị |
ipx1vàipx2phòngthửnghiệmthấmnướcrỉcdọcip12-500
tiêuChuẩn:IEC60529MứCIbảoVệCc c ccấpbởicácThùngloa(IP代码)CủAIPX1VàIPX2,IEC60884-1,IEC60335-1,IEC60335-1,IEC60598-1。
ngdụng:nóượcsửdụngkikiểmtraipx1vàipx2。
mẫuthửnghiệm:thiếtbịkiểmtraCóChứcNăngChốngnướVV)。
ThôngSố:
1 | kíchThướchộptrong(mm):800×800×800(lxw×h)(kíchthướcBênngoài:1000x1200x1700mm)。 |
2 | tốcộ码头(vòng /phút):1〜10°chỉnh(tiêuchuẩnip 1.2。 |
3. | hộpnhỏgiọt(mm):600x600mm。 |
4. | khoảngCáchGiữahộpnhỏgiọtVàmẫuthử:200mm。 |
5 | lỗkim(mm):φ0.4。 |
6 | KhoảngCáchGiữaCácLỗ(MM):20。 |
7 | tốcInhỏgiọt(lưulượngnước):1mmhoặc3mm /phút, ^iềuchỉnh。 |
số8 | thờigianthửnghiệm:1-999,999phút(cóthểểt)。 |
9. | hộpthânclàmbằngkhungvuông,bốnmặt的clàmbằngKínhcườnglực。 |
10. | ^ c trangbịmộtbànxoaykhiêmTốn(dùng |
11. | hệthốngkiểmsoát:nghiêncứuvàpháttriểnộclập。 |
12 | NguồnCungCấP:220V 50Hz。 |
kếtcấuvậtliệu:
1.tấmlótbằngThépkhônggỉ304chrigtthấm轴轴chấtlượngcao。
2.hộpBênngoàiượClàmbằngthépKhôngRỉ201。
3.bànmẫuượCtrangbịBànxoayxoaytrònvớitốc
thiếtbịbảbảbảvệ:
1.elộquátảivàbảovệngắnMạCh。
2.bảovệmặt
3.bảovệthiếunước
4.BáoIdng蜂鸣器nhắcnhở。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520