电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Thiếtbịkiểmtraròrə氦气

MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc

MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc

  • MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc
  • MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc
  • MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc
  • MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc
MáyNénKhíđđềuhòakhôngkhíthiếtbùkiểmtraròrə氦泄漏30s / pc
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
hànghiệu: 洪科
Chứngnhận: CE,Rosh(额外费用)
sốmôhình: Hjau026.
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 3Tháng.
điềukhoảnthanhtán: 电汇,thƯ tÍn dỤng
Khảnăngcungcəp: 1bộ/tháng
Tiếpxúc
ChiTiëtsảnpẩm
phòngfabimm: 4. 示踪气体:
Tỷlệròrỉbáođộng: 1g /năm. ChuKỳkiểmtra: 30S / PC.
đầudò氦气: 安捷伦/婴儿/莱比德 CKG: ≥1,33
điểmnổibật:

氦泄漏试验设备

氦泄漏测试

Khôngkhí.ôtô.- MáyNénMáyHútChânKhôngHệthốngPhátHiện氦气độkínkhôngkhíthiếtbùkiểmtra

Hệthốngnàyhợchhợphợphợphợpợpkiểmtrađộkínkhíhíchhợkhínkhíchhợpđểkiểmtrahíchhợpđểkiểmtrahíchhợpđểktkíncủusuấtbịtkíncủatủlạnh,máynéncủamáylạnh,đểránhròrỉcácvậtliệunguyhiểm。Hệ thống kiểm tra này có sẵn để phát hiện sản xuất hàng loạt của nhà sản xuất được áp dụng trong dây chuyền sản xuất。

nguyêntắcvàcấutrúc:

TheonguyênlýPhátHiệnròrỉcơbảncủa氦气,vři氦helkhítracer,phôiđượcđặttrongbuồngchânkhôngvàđổherivàonó,sauđđthròrỉhỉtbịtòròrỉhcónthểxácđịnhchínhxácđộrərəcủaphôi。HệThốngsửdụnnbốnkhhông,ngườivậnhànhsẽẽđặẽẽẽẽẽẽẽẽc g c c c c c,,,ệệệệệớớđầệSau KhiCửABUồNGHHôngđượđượđộệốcạểòđộhonthhhncườnvàpáthiệncườngđộ,hútbụi,đổđổ氦,pháthiệnròrỉtốt,phụchồnròlvàcácquytrìnhkhác。toànbộchukỳkiểmtralàđộchínhxácnhanhvàcao。

Các thông số kỹ thuật:

Phôi. MáyNénđiềuhòkhôngkhíôtô
BuồngChânKhông. 4(1lớn+ 3nhỏ)
Kíchthướcbuồngchânkhông Buồnglớn(1)Chiềudài350mm *chiềucao 450mm *sâu300m
Buồngnhỏ(3)Chiềudài300mm *chiềucao 450mm *chiềusâu300m
示踪气体
Áp suất rò rỉ氦 3.0MPA(Cóthểểcđiềuchỉnhđểthấphơn)
tổngápsuấtròrỉ 3.0MPA(Cóthểểcđiềuchỉnhđểthấphơn)
từchiđiểm. 1g /năm(r134a)
ChuKỳkiểmtra TrungBì30S/ PC(4phònglàmviệcliênkết)
氦đđnthời姜 ≥70giây.

phầnchính:

chúngtôithôngquđểquốctếthươnghiệunổitiếnglinhkiện,đểđểmbảothiếtbùcủachúngtônđịnhvàđộchínhxác:

Bơmhútchânkhông lay
Máyđochânkhông Inficon.
Khốiphổkế氦气 安捷伦
PLC. 欧姆龙
thànhphầnđiệntử 富士,施耐德,三菱

ưuđiểm:

1.đượCrangbìròrỉrêuchuẩnheli 1,0 gam /năm,đượchiəuchuẩnbởitìchứchiệuchuẩncủabênba。

2. ChiPhíHiệuQuả:ChoMộtPhôi0.5L,8GiờMỗINGàyCóthểPhátHiệnn5000Miếng,志博士,ChiPhíPhátHiệnCóthểhthấpđến0029USD/ PC。

3. CKG≥1.33củathiếtbị

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhệ:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu