nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | CE,Rosh(额外费用) |
sốmôhình: | Hjau026. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 3Tháng. |
điềukhoảnthanhtán: | 电汇,thƯ tÍn dỤng |
Khảnăngcungcəp: | 1bộ/tháng |
phòngfabimm: | 4. | 示踪气体: | 氦 |
---|---|---|---|
Tỷlệròrỉbáođộng: | 1g /năm. | ChuKỳkiểmtra: | 30S / PC. |
đầudò氦气: | 安捷伦/婴儿/莱比德 | CKG: | ≥1,33 |
điểmnổibật: | 氦泄漏试验设备那氦泄漏测试 |
Khôngkhí.ôtô.- MáyNénMáyHútChânKhôngHệthốngPhátHiện氦气độkínkhôngkhíthiếtbùkiểmtra
Hệthốngnàyhợchhợphợphợphợpợpkiểmtrađộkínkhíhíchhợkhínkhíchhợpđểkiểmtrahíchhợpđểkiểmtrahíchhợpđểktkíncủusuấtbịtkíncủatủlạnh,máynéncủamáylạnh,đểránhròrỉcácvậtliệunguyhiểm。Hệ thống kiểm tra này có sẵn để phát hiện sản xuất hàng loạt của nhà sản xuất được áp dụng trong dây chuyền sản xuất。
nguyêntắcvàcấutrúc:
TheonguyênlýPhátHiệnròrỉcơbảncủa氦气,vři氦helkhítracer,phôiđượcđặttrongbuồngchânkhôngvàđổherivàonó,sauđđthròrỉhỉtbịtòròrỉhcónthểxácđịnhchínhxácđộrərəcủaphôi。HệThốngsửdụnnbốnkhhông,ngườivậnhànhsẽẽđặẽẽẽẽẽẽẽẽc g c c c c c,,,ệệệệệớớđầệSau KhiCửABUồNGHHôngđượđượđộệốcạểòđộhonthhhncườnvàpáthiệncườngđộ,hútbụi,đổđổ氦,pháthiệnròrỉtốt,phụchồnròlvàcácquytrìnhkhác。toànbộchukỳkiểmtralàđộchínhxácnhanhvàcao。
Các thông số kỹ thuật:
Phôi. | MáyNénđiềuhòkhôngkhíôtô |
BuồngChânKhông. | 4(1lớn+ 3nhỏ) |
Kíchthướcbuồngchânkhông | Buồnglớn(1)Chiềudài350mm *chiềucao 450mm *sâu300m Buồngnhỏ(3)Chiềudài300mm *chiềucao 450mm *chiềusâu300m |
示踪气体 | 氦 |
Áp suất rò rỉ氦 | 3.0MPA(Cóthểểcđiềuchỉnhđểthấphơn) |
tổngápsuấtròrỉ | 3.0MPA(Cóthểểcđiềuchỉnhđểthấphơn) |
từchiđiểm. | 1g /năm(r134a) |
ChuKỳkiểmtra | TrungBì30S/ PC(4phònglàmviệcliênkết) |
氦đđnthời姜 | ≥70giây. |
phầnchính:
chúngtôithôngquđểquốctếthươnghiệunổitiếnglinhkiện,đểđểmbảothiếtbùcủachúngtônđịnhvàđộchínhxác:
Bơmhútchânkhông | lay |
Máyđochânkhông | Inficon. |
Khốiphổkế氦气 | 安捷伦 |
PLC. | 欧姆龙 |
thànhphầnđiệntử | 富士,施耐德,三菱 |
ưuđiểm:
1.đượCrangbìròrỉrêuchuẩnheli 1,0 gam /năm,đượchiəuchuẩnbởitìchứchiệuchuẩncủabênba。
2. ChiPhíHiệuQuả:ChoMộtPhôi0.5L,8GiờMỗINGàyCóthểPhátHiệnn5000Miếng,志博士,ChiPhíPhátHiệnCóthểhthấpđến0029USD/ PC。
3. CKG≥1.33củathiếtbị
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520