nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | 校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HDX1316 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | l/c,t/t |
tiêuChuẩn: | IUkhoảnIEC 60227-2 3.2 | tốcộuốn: | 10〜60lầnmỗiphút |
---|---|---|---|
tảitrọng: | 5n | U rahiệntại: | 0-1A |
Mnổibật: | tàiliệuthiếtbị,,,,电线测试仪 |
IEC 60227-2bộKiểmtrauốndâychocápCáchCáchInypolyvinyl clorua
máyth的uốndây ^ cthiếtkếvàsảnxuấttheo iec 60227-1khoản5.6.3.2,iec 60227-2khoản3.2。nócsửdụngg rkiểmtrasứcmạnhuốndâyuốncong(uốncong)hiệusuất。kiểmtrawốitượngcủaIđnápInápInhmứnhmứclênvàbaogồmgồmCápg icápIncáncực450/750 v polyvinyl clorua。
thiếtbịkiểmtrtraidvậnhành,cóthểtrướcsốlầnthử(lêntới999999lần),tốc的kiểmtravàgóckiểmtravàgóckiểmmtracócóc至tracouthểullysprainnnhechỉnh,dòdẫnhiệntại。bộkiểmtrasẽtựngdừnglạkhithờigian giankiểmtrainhouth -hoặcpháthoặnshiệnsựgiánsựgiándẫnthiếtbịịcsảnxuấttheotiêuchuẩnvàbộghépmẫuphùhợpvớinhiềumẫu。cácMôhìnhtiệníchCónhữngưmcủmcủmcủangoạihìnhp,chứcNnchứcnn n n n n n n n nhmạnhmẽvàvàvàvàvàmẽv
CácThôngSốkỹthuật:
tênMụC | ThôngSố |
côngSuấtuvào | 230V,50Hz |
trạm -làmviệc | 1trạm |
Gócuốn | mỗiBên45°(90°),60°(120°),90°(180°),cómộtmặtsốthamkhảotương。mặcInh90°。 |
tỷlệtốcIuốn | 10〜60timesmỗiphút, ^chỉnhbằngtay |
thờigianthử | 0〜999999lần,cóthểcttrướcVàhiểnthị |
tảitrọng | 5n * 1 |
Iệnáp | 12V |
sảnlượnghiệntại | 0-1A |
vậtmẫu | thiếtbịcụthể |
pháthiệndẫn | thiếtbịkiểmtrangtrangbịcácthiếtbịthúcKiểmtra,thờigianthửnghiệmlần |
IEC 60227-2Hình2:
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520