nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | SH-15. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 20ngàylàmviệc |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 20bộmỗitháng |
đốitəngthửnghiệm: | BaoBìsảnpẩm | tiêuchuẩn: | ISO 2248. |
---|---|---|---|
Kiểmtra: | kiểmtrathả. | giảmchiềucao: | 300-1500mm. |
không姜thửnghiệm: | 800 x 800 x 1000mm | diệntíchsàn: | 1200 x 1700. |
điềuchỉnhchiềucao: | ổổađộngcơ | chếếmởcánhtay: | điềukhiểnđiện. |
điểmnổibật: | 冲击试验设备那冲击试验机 |
Thiếtbịkiểmtra thanhiềuốngnhỏ
sựmiêutả:
Thiếtbịnàyphùhợpchokiểmtrađộ锡cậychocácsảnphẩmbaobù。đượcsửdụngđểđánhgiátìnhcảmđốivớigóitácđộngtrongquántrìnhvậnchuyển,bốcxīp。đánhgiátínhhợplìcủathiếtkếbaabìvàsứcchịutảicủagóitrongquátìnhxīlý。Cóthểểcsìdụngrộngrãitrongsảnphẩmbaobù,đáydầu,túidầu,baobùximăngvànhưvřy。
đặctính:
Thiếtbịnàycònđượcgọiàmlàmáykiểmtragiọt纸盒。Cóể曼啊,vàosảnphẩmbaobù。trongthửnghiệm,cánhtayhỗrtợdichuyểnxuốngnhanhvàsauđóón,đểđểmbảhhhôngcómẫuthửnghiệmriêngbiệtvớicánhtayđỡ。mẫurơitựdo,lỗigócđộnhỏhơn5,ảnhhưởngcủarungđộngnhō,ổnđịnhvàđángtincậy,làmáykiểmtrabềmặt,cạnhvàgóckiểmtra。
Thôngsốkỹthuật:
chiềucao th'. | 300〜1500mm. |
Thảchiềucaolỗi | trongvòng2% |
Hỗrrợvàtácđộngbảngđiềukhiểnlỗi歌曲歌 | TrongVòng2° |
mẫuvậtrơixuốngvàgócnằmngang | TrongVòng3° |
khuvựccánh(mm2) | 210 x 150. |
diệntíchsàn(mm2) | 1200 x 1700. |
Kiểmtrakhônggian(mm) | 800 x 800 x 1000 |
Trọnglượnggấu(kg) | 80 |
điềuchỉnhchiềucao | độngcơ. |
chếếcánhtaymở | Láixe. |
độngcơơiện(w) | 750. |
cungcəpnănglượng | 380V / 50Hz. |
Kíchthướcmáychính(mm) | 1100 * 1600 * 2280 |
Kíchthướchộpkiểm(mm) | 300 * 300 * 930 |
Trọnglượng(kg) | Khoëng600kg. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520