nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | TUV,其,CSA,BV,SGS,CNA(成本额外) |
sốmôhình: | CSG-1 |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 30 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T,D / A,D / P,L / C,西联汇款,MoneyGram |
Khảnăngcungcəp: | 15bộ/tháng |
điểmnổibật: | IEC测试设备那IEC Tester |
---|
ThiếtbịkiểmtraIectíchhợp下卫IEC60745-2-5 SawThôngTư
Thông锡·ả恩Phẩm:
Thiếtbịnàyphùhợpvớiyêucầutiêuchuẩncủaen60745-2-5:2010Khoën19,IEC60745-2-5:2003VàPhụlụcbb。nóđượcsửdụngđểkiểmtrađộbềnkiểmtravàđóngththờijờngiệmchocácbảovệthấphơn。
CưAđượCđặTCHOMộTCắT90°vàđịnhhướngtrongmặtphẳngnằmngang。BảOVệThấphơnpảiđượcđạpxínđếnvịđđnởđếịavàsauđóphốốđđđhh50ốđộkhôngnhỏhơn10vòng/phút,sốlầnđượcghibởlbộmbiếnvìtrí。ThờiGianđóngcủangườibảovệthấphơnkhôngđượcthấphơn0,3giây,nếuvượtquá0.thờigianđđcủabùphậnbảovệthấphơncủalầnuốicēngđượcghiạđượs s kthtbịchạnnthờigianthìcầnthiếtvàthiếtbùsẽtựựngdừng。
Kếtcấu:
Thiếtbùnàybaogồmhaiphần,tủủiềukhiểnđiệnvàthiətbùcơkhí。
1.Tủủđukhiểnđiệnbaogồmmạchđiềukhiểnvàbảngđiềukhiển。
2.ThiếtBịCơKhínhưthểhiệntronghìnhtrên,haitrạmlàmviệcđộp,baogồmmộtbùphậnlàmviệc
Bảng,vịtrícảmbiến,cơkhícốốnh。
Cácthôngsốkỹthuật:
S / N. |
MụC. |
Thôngsố. |
ghichú. |
1 |
cungcəpnănglượng |
120V / 60Hz. |
|
2 |
Kiểmsoátđn. |
Hoëtđộngcủa三菱PLC, Mànhìnhcảmứng7英寸 |
|
3. |
thờijianthử. |
0-999999Lần,cóthểểcđặtrước |
|
4. |
thờigianpháthiện |
0-9,99s,cóthểểchiểnnth |
đóngthời王 |
5. |
TốCđộTựựng/bằngtay |
0-30°ThờiGian/phút,cóthểểccàisẵn |
|
6. |
Xoay Tay TheoChiềkimđồnghồn/ Xoay Tay TheoChiềukimđồnghồ |
chạmvàokiểmsoát |
|
7. |
Kíchthướcvàtrọnglượng |
130 * 70 * 80厘米,Khoëng150公斤; |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520