nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | LS-1 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 可以协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 20ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t |
khảnăngCungcấp: | 15bộ /tháng |
kiểmtraTiêuchuẩn: | 14CủAIEC60884-1 14 | xếphạngổcắm: | hơn16aVà250V |
---|---|---|---|
PhíchCắM: | 4Cái(phùhợpvớitiêuchuẩn墨西哥) | hangtrọnglượng: | 5n * 1pc |
Mnổibật: | IEC测试设备,,,,IEC测试仪 |
4MáyKiểmtra Thi Thi Thi tbịKiểmtracấutrúcIec
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
thiếtbịnàyphùhợpvớiTiêuchuẩncủncủaiec60884-1khoản13.14hình13.nóphùhợppIpouhểppIthợppIhợpIkiểmtrasocketcódòngccódòngcodòngnguyênTắCcủaNólàể
CácThôngSốkỹthuật:
ThamkhảotiêuChuẩncủaiec60844-1khoản13.14,phùhợpVớicắmổcắmổcắmổcắmccắmcómức
CấUhìnhchung:
CắM:4chiếc(墨西哥theotiêuchuẩn墨西哥:nmx-j-163-ance-2004“dâydây”dâyukhiểukhiểnthiếtbịdâygdây“ chocáccáccáccấuhình:c1.1,c1.2,c1.2,c1.2,c1.5 v- c1.5 v- c1.9)。
trọnglượnghàng:5n * 1pc。
phươngphápKiểmtra:
1. Trước khi sử dụng lần đầu tiên, người sử dụng cần phải làm quen với các tiêu chuẩn có liên quan để hiệu quả và thích hợp hơn bằng cách sử dụng thiết bị kiểm tra và hoàn thành bài kiểm tra.
2.mỗimẫu ^ cgắnTrênbềmặtthẳngvớingvớimặtphẳngquaquacácImtiếpxúcổcắmngang。thiếtbịnàyausau cnốcnốihouthto -ttoànvàtrọnglượngtreotreTetreênIpt)lựctáctácdụnglà5n。
3.thiếtbịclấyra sau 1phútvàbộphậnlắp= x xoay 90°,sautiếnh -hànhkiểmtra。thửnghiệmphải ^ cxửlýbốnlần(lên,phải,xuống,trái,xửlýtbàikiểmkimikiểmbộphậnlắpnênượCxoay 90°saumỗilầngắn。
4.thiếtbịkhôngthượctáchrakhỏicắmtrongquátrìnhthử。
5. Sau khikiểmtra,cácổcắmsẽkhôngCóthiệthạihạitheonghĩacủatiêuchuẩnnày。
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520