nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | LTI-1 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 25ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | T/T,西联盟 |
khảnăngCungcấp: | 15bộ /tháng |
vậtchất: | ThépKhôngGỉ | tiêuChuẩn: | iec60884hình27vàhình42 |
---|---|---|---|
chiềucaorơi: | 10〜250mmcóthểuiềuchỉnh | trọnglượngcủabúathả: | 1000±2G |
chiềucaocủaTácộngmm: | 100 | TùyChọn: | cápnCóvỏBọCPVCPVC |
Mnổibật: | IEC测试仪,,,,实验室测试设备 |
thiếtbịkiểmtraáplựcnhiệt
ThôngtinsảnPhẩm:
cácmẫuthửnghiệmphải ^ ckiểmtrabằngphươngtiệncủathiếtbịnhưthểthểthểhiệnhiệntronghình27。
thiếtbị, ^trênmộtmiếtmi suxốpdày40mm, ^ trongvớimẫuvậttrong t trongtủtủnhiệtnhiệt
vàocuốithờikỳnày,mỗimẫulạilạlạvịtríttrítiríbìnhthườngcủasửdụngnhưthểthểthểthểthểhiệntronghính27,v-trọnglượngcủatrọnglượngrơixuốnglà(1 000±2)g。
sau khithửnghiệm,mẫukhôngbịhưhỏhỏhỏngtheonghĩacủatiêuchuẩnnày。
CácThôngSốkỹthuật:
chiềucaorơixuống:10〜250mmcóthểiềuchỉnh。
mẫuthửnghiệmtácIngởnhiệt |
tiêuChuẩn |
trọnglượngcủabúathả(g) |
chiềucaocủammmmmmtácộng |
吉楚 |
cáchộpổcắmvà外壳 |
GB2099.1-2008Khoản24.4,Hình27 |
1000±2GydF4y2Ba |
100 |
tiêuChuẩn |
cácbulôngvớivỏCáchCáchn |
GB2099.1-2008Khoản30.4,Hình42 |
100±1 |
100 |
tiêuChuẩn |
cápnvớivỏpvc pvc |
gb2951.4khoản8.5,hình2 |
100.200.300.400, 500.600.750.1000.150.100G |
100 |
khôngBắtbuộc |
urốivớiCácMẫutCáp,yêucầutrọnglượngcủabúathảnhưsau:
ngKínhNgoàicủamẫu(d / mm) |
trọnglượngcủabúathả / g |
d≤4.0 |
100 |
4,0 |
200 |
6.0 |
300 |
9,0 |
400 |
12,5 |
500 |
20.0 |
750 |
30.0 |
1000 |
50.0 |
1250 |
75,0 |
1500 |
^vớicácmẫucáplinhhoạtvàcápviễnthông,yêucầutrọnglượngcủabúathảnhưsau:
ngKínhngoàicủamẫud / mm |
trọnglượngcủabúathả / g |
d≤6 |
100 |
6,0 |
200 |
10.0 |
300 |
15,0 |
400 |
25,0 |
500 |
35,0 |
600 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520