nguồngốc: | trungquốc |
hànghiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | TB-4 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | 协商 |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t,西部联盟 |
khảnăngCungcấp: | 10bộmỗitháng |
cungcấpđn: | 220 V 50HzHOặC115V 60Hz | vậtchất: | thép5 mmvàtấmgỗcứng |
---|---|---|---|
cảmthấylần: | 10lần /phút | sốlượttruycập: | 0〜9999 |
chiềudàiMáng: | 275mm | ||
Mnổibật: | IEC测试仪,,,,实验室测试设备 |
MáyKiểmtravòng码头,MáyKiểmtravữaBêtôngVde0620IEC60068-2-32
thôngtinchitiếtsảnphẩm:
máyth的nàyphùhợpvớiyêucầutiêuchuẩncủavde0620,iec68-232,bs1363.1,en50075,ul60730。nócsửdụngkiểkimtrasứCềkhángrớtcủacủacácphụkiện。thờigianrơiCóthểccàisẵn。thiếtbịdừnghoạttựngtựngkhi giangiangian gian giantrước。
kiểmtrabềmặt:
mẫuphảirơitrênbềmặtkiểmtracứng,cứngnhắc,trừkhig q quy q quy q q quy ^ nhkhácbằngbằngbằc。
CácThôngSốkỹthuật:
môhình | TB-4 |
cungcấpnănglượng | 220V 50HzHOặC115V 60Hz |
tốcộ码头 | 5phút /phút |
cảmthấylần | 10lần /phút |
quầyTínhTiền | 0〜9999 |
vậtchất | tấmThépDày5毫米 |
chiềucao | 1070毫米 |
thứnguyên | w * d * h = 630mm x 600mm x 1450mm |
斜坡长度 | 275mm |
phùhợpvớitiêuchuẩn | IEC60312,IEC60068-2-32 |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520