nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三部分校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | HX9801. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | vánép. |
thời姜吉浩: | 25ngà. |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 无法连接到2607:F8B0:4000:80D :: 2001:网络无法访问 |
đốitượngkiểmtra: | vậtliệucáchđiện | tiêuchuẩn: | IEC 60065-1,IEC 60950-1 |
---|---|---|---|
Kiểmtra: | Kiểmtrađộbềnđiệnmôi | 电车: | 1 |
Thanh KimLoži: | 2máytínhđểbàn | MassCủAKIMLOạI: | 100gvà50g. |
直径CủAKIMloại: | 直径。5 mmvàdia。6,8 | Kíchthước: | 255mm * 120mm * 200mm |
điểmnổibật: | 电动插座测试仪那套接字测试仪 |
IEC60065HìNH6CắMổCắM测试仪đIệnTrởởbềnkéomáykiểmtravớithanhkimloại
tiêuchuẩn.
Xácnhậnvớieec60950一个toànthiếtbùcôngnghệthông锡,IEC60065-1âthanđịệtửtươngtự-yêucầuanh,điềukhoảncủađơnvịịiệnápul1310loại240.2
ứngdụng.
nóđượcsửdụngđểkiểmtrađộbềnđiệnmôicủavậtliệucáchđiện。
mẫuthửnghiệm.
vậtliệucáchđiện。
đặctính.
đượCtrangbùhaithanhthửnghiệm,cóthểanthiếtbịnàyđểnàyđểđểnhàyđểtiếnhàncthửnghiệmkhácnhauvềcáctiêuchuẩnkhácnhau。
KẹpđượcÁPDụngChoHaiại:-1005-100千克6.8-50。đốiVớiCácMẫuthửnghiệmKhác·纳伯,Thanh KimLožiKhác·诺维·佛教。Thiếtbịthửnghiệmnàyđượctrangbùhailoạithanhkimloži。HọlàRiêngBiệt100gvà50g。
ThiếtBịkiểmtranàyphùhợpvớitiêuchuẩniec60065hình6,điềukhoảnul131040.2。nóđượcsửdụngđểkiểmtrađộbềnđiệnmôicủavậtliệucáchđiện。KẹpđượcÁPDụngChoHaiại:-1005-100千克6.8-50。đốiVớiCácMẫuthửnghiệmKhác·纳伯,Thanh KimLožiKhác·诺维·佛教。Thiếtbịthửnghiệmnàyđượctrangbùhailoạithanhkimloži。ylà00gvà50griêngbiệt。
cácthôngsốkỹthuật
đốitəngthửnghiệm | vậtliệucáchđiệncủathiếtbịvideoâmth |
Tiêuchuẩnthamchiếu | IEC 60065-1,IEC 60950-1 |
Kiểmtra. | Kiểmtrađộbềnđiệnmôi |
GATàu. | 1 |
Thanh KimLoži. | 2máytínhđểbàn |
Khốilượngthanh kimloại | 100gvà50g. |
Kíchthướccủathanh kimloại | Ф5-100伏Ф6.8-50. |
thứnguyên. | 255mm * 120mm * 200mm |
Hìnhnhđểhđểhko
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520