nguồngốc: | trungquốc. |
hànghiệu: | 洪科 |
Chứngnhận: | 第三方校准证书(额外费用) |
sốmôhình: | SN-100. |
Sốlượngđặthàngtốithiểu: | 1 T 1P. |
---|---|
Giábán: | 谈判 |
ChiTiëtđóngGói: | HộP纸箱 |
thời姜吉浩: | 15 ngà |
điềukhoảnthanhtán: | T / T. |
Khảnăngcungcəp: | 50bộ/tháng |
điểmnổibật: | 光检测设备那LED灯测试仪 |
---|
đẩyvàkéolựclượngđosn-100
SN-100系列đẩđẩvàkéolựclượnggaugelàmộtđơngiảnđẩynhə,kéothiếtbùkiểmtra,vớiđộhànhxáccao,dễvậnhànhvàdễdànnhhhvàiợợ,nhưngcómộtnútchuyểnđổihạtđộngcaođiểm,làmhướngdẫntảivà。đốivớithiếtbịịđntử,dệtmay,phầncứngxâydựng,bậtlửavàthiếtbịánhlửa,thiếtbịcứuhỏa,bút,ổkhóa,bánhrăng,máymóng,máymóng,tổchiệmtải,thửnghiệmtảitrượtcôngnghiệpThaythếếngđượcđẩyrallymộtthəhệmớicủasảnphẩm。
SN-100系列đẩđẩpull pullvớikíchthướcnhỏgọnvàđộchínhxc cao。Chúngrấtdễnvậnhànhvàtiệndụng。nhấpchuộtduynhấttrênnúmtrênthiếtbùsẽchuyểnđổichuyểnđộngcủakimchỉthcủhừbáolựccaonhất(金đứngvẫnbiểuthịuthịlựccaonhất)đếnchỉbáotheodõi(金迪Chuyōntheothayđổilực)。
nhữngđặcđiểmchính:
ThiếtKếCầMTay,Kíchthướcnhỏgọn,hoëtđộngđơngiản,vàcóthểểđượckəthợpvớimətloạtcácđồđạc;
hiểnthəịngthờihai thangđomàkhôngcóbấtkəchuyənđổiđolườngnào。kiểucontrỏgiúpviệcđọchənhdễdàngvàchínhxác;
Hoëtđộngdễndàngvàcóthểểđượcàiđặttrêntấtcảcácbảngthửnghiệm。kiểucontrỏgiúpviệcđọchənhdễdàngvàchínhxác。
bảotrìgiárịịnhvàkhảnăngtảảờijianthựchiểnththịcóhểểểịchchuyểnlinhhoït。
Thiếtbịchỉbáovùngdundsai,cóthểểtđượccàiđặtgiớihạntrênvàdưới
Chấtlượngđángtincậyvàtốtgóilàmcholựclượnggaugedìdàngđểgiữvàduytrì。
Haiđơnvị牛顿vàkilôgam(Cácđơnvịcóhểểểùểểhảảảểnđổnđổnvị;
Cácthôngsốkỹthuật:
TảIKiểmTraTaiđa100n,giárịphânchia 0.5n,lỗichỉỉnh±1%
MôHình. |
SN-10. |
SN-20. |
SN-30 |
SN-50 |
SN-100. |
SN-200. |
SN-300 |
SN-500. |
phạmviđo. |
10. |
20. |
30. |
50. |
100. |
200. |
300 |
500. |
GiárịPhânChia |
0,05 |
0,1. |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
1 |
2 |
2 |
lỗichỉđịnh. |
±1% |
|||||||
Cânnặng. |
Khoëng0,9kg. |
ngườiliênhệ:销售量
电话:+8618826455520