电话:
乐动体育有限公司官网
乐动体育有限公司官网
Chúngtôicungcấpchobạncácthiếtbùkiểmtrahàngđầungành,

Hệthốngvàgiảipháptrựctuyəntiêntiênn - bấtcứnơiđâutrênthəgiới。

nhà. sảnpẩm. Máythửửbền

Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây

Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây

  • Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
  • Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
  • Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
  • Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
  • Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
Máykiểmtrasứccăngdâyvạnsəcdây
Thông锡志蒂·斯·普明普尔:
nguồngốc: trungquốc.
hànghiệu: 洪科
Chứngnhận: TUV,ITS,CSA,BV,SGS,CNA
sốmôhình: CL-3.
thanhtoán:
Sốlượngđặthàngtốithiểu: 1 T 1P.
Giábán: 谈判
ChiTiëtđóngGói: vánép.
thời姜吉浩: 25ngà.
điềukhoảnthanhtán: T / T.
Khảnăngcungcəp: 15bộmỗitháng
Tiếpxúc
ChiTiëtsảnpẩm
điểmnổibật:

拉伸强度试验设备

Thiếtbịkiểmtrađộbềnko

ThiếtBịkiểmtrađểkiểmtramứcđộhưhỏngcủadây,kiểmtrathiếtbịịucuốitrụcvít

tổngquanvềsảnp:

MáyThiửmnàycònđượcgọiàtàthiếtbùthửnghiệmđểkiểmtramứcđộhưhỏnngcủadây,xácnhậntheonhiềutiêuchuẩnnhưiec60669,iec60669,iec6084,V.v.sựtuânthủnàyđượcsửdụngđánhgiáxemthiếtkəvàcấutrúccủađầunốivítkəpcóucầngvớiyêucầukhônglàmhỏngquámứcdâykhông。ngoàira,nócũngđượcsửdụngđểkiểmtra xemđầucəcvítcóthểchịuđượcứngsuấttrongquántìnhsửdụngbənhthườnghaykhông。

thờijianthửnghiệmcóểểểđượểđượrtrướctrướckhithiệmvàviệctuânnthủsìtựựngdừngvớicənhbáokhiđạtđếnthờijianthửnghiệm。

Sựkhácbiệtchínhgiữacl-1vàcl-3làcl-3cóhaitrạm。BênCạnhđó,nóđượctrangbùtrọnglượngkéo。海德·óểểđượkểtrùộộ·卢克,BấTKểChúngGiống奈瑟·纳伯·哈国·纳伯。

Cácthôngsốkỹthuật:

nguồncungcấp:AC220V 50HzHoặC115V 60Hz

Sốlượngrạmlàmviệc:2。
Phạmvicủasốốm:0〜9999(150lần(15ppút)theoməcđịnh。
TốCđộThửnghiệm:(10±2)r /phút

Trọnglượngquay:0,3,04,0,7,0,9,1,4,2,0kg * 2。

TRọngLượngKéo:30,40,50,60n * 2

đườngkínhcủalỗ套管:6,4,5,9,5,12,7,13,14,3,14,5,15,9,19.1,22,2,25,4,28,6mm
đườngkínhhồichuyển:75mm
Chiềucao(h)(mm):260.280.300.320mm
Kíchthước:1000mmx400mmx1300mm

mặtcắtdây(mm²)

đườngkínhcủalỗ套管(mm)

Chiềucao(mm)

Trọnglượngcủavật(kg)

0,5

6,5.

260.

0,3

0,75.

6,5.

260.

0,4.

1

6,5.

260.

0,4.

1,5

6,5.

260.

0,4.

2,5

9,5

280.

0,7.

4.0

9,5

280.

0,9.

6.0

9,5

280.

1,4

10.10

9,5

280.

2.0

16.0

13,0.

300

2.9

25,0

13,0.

300

4,5

35

14,5

320.

6,8

1,chiềucao:±15mm。

2,nếuđườngkínhcủa套圈孔Khôngđủlớn,bạncóthểchọncáilớnhơn。

mặtcắtdây(mm²)

0.5〜1

0,75〜1,5.

1.5〜2,5

2,5〜4

4〜6

6〜10

10〜16

16〜25

lựckéo(n)

30.

40

50.

50.

60.

80

90.

100.

ChiTiếtliênlạc
乐动体育有限公司官网

ngườiliênhì:销售量

电话:+8618826455520

GửIyêucầuthôngtincủabạntrựctiếpchochúngtôi
乐动体育有限公司官网
Bldg D2,KhuCôngnghiệp金河,đườd·达什,Qhiênngung,QuảngChâu,Quảngđđng
电话:86-18826455520
移动网站 隐私政策 TrungQuốcchấtlượngtətthiếtbùkiểmtraiecnhàcungcəp。LD投注
Baidu