nguồngốc: | trungquốc |
Hàng hiệu: | Hongce |
chứngnhận: | tuv,,csa,bv sgs sgs,cnas(额外成本) |
sốmôhình: | LH-3 |
sốlượng的hàngtốithiểu: | 1tập |
---|---|
GiáBán: | Negotiable |
chitiếtgói: | vánép |
ThờiGian GiaoHàng: | 30ngày |
aliềukhoảnthanhtoán: | t/t |
khảnăngCungcấp: | 15bộ /tháng |
phạmvinhiệt: | 1.RT + 10℃ + 100℃(loạilàmmátBằngKhôngKhí) | phạmvi m: | 2,45% RH ~ 75% RH có thể điều chỉnh |
---|---|---|---|
cườngchichiếuxạ: | 3.300-600W /m2Cóthể | Chukỳmưa: | 0 ~9999phútCóthể |
Mnổibật: | môitrườngkiểmtrabuồng,,,,tàiliệuthiếtbị |
Phòng kiểm tra độ bền thời tiết của ISO 4892 Xeon
ThôngtinsảnPhẩm:
Phần này của ISO 4892 chỉ định các phương pháp để lộ mẫu vật tới ánh sáng xenon khi có độ ẩm để mô phỏng các hiệu ứng thời tiết xảy ra khi vật liệu được phơi ra trong môi trường cuối cùng sử dụng vào ánh sáng ban ngàyhoặcánhSángbanngày ^lọcquaKínhcửasổ。
cácmẫuvậtcácLoạinguồnánhsánhSángXenonKhácNhauVàcácbộlọcKháckhácnhauCóthểcssửngcsửngdụngể
phòngKiểmtrawènhồqoXenonCóthểcsửcSửdụnglựachọnvậtliệumớithay ^ do dovậtliệuphơiradướiradướiánhSángmặttrờitrang trongcác
thôngcácmẫchủyếuượcsửcsửdụngtrongtongtô,sơn,cao su,nhựa,sơn,chấtkếtdính,vảivvvv
Các thông số kỹ thuật:
Tên mục | Thông số |
phạmvinhiệt | RT + 10 ℃ ~ 100 ℃ (Loại làm mát bằng không khí) |
Độẩm | 45%rh〜75%rhiềuchỉnh |
cườngchichiếuxạ | 300-600W / m2 |
μCườngộbứCxạ | wolườngtựng |
khoảngcáchtừtrungtâmcung nmẫu | 200〜500mm µềuchỉnhượ |
chukỳchu chukỳchiếuxạ | 0〜9999HUCHỉNH |
Chukỳmưa | 0 ~ 9999毫米đ我ều chỉnhđược |
Đèn đèn Xenon | 2,5kW x(3pcs) |
nhiệt | ≤3℃ |
^lệchnhiệt | ≤ ± 2 ℃ |
Độẩm | RH 50%RH±5%RH |
ChuTrìnhPhun | (thờigian phunnước /khôngCóthờigian phunnước):18phút / 102phútHoặc12phút / 48phút(thờigian phunnước /khôngcóthờigian gian phun phunnước) |
lòsưởi | 1.5KW |
Công suất ướt | 1kw |
thờigianánhSángLiêntục | 1 ~ 530 giờ |
bướcSóngquangphổ | 290-800nm |
CácSảnPhẩmcủa chúng tôi bao gồm: thiết bị chuyển mạch, ổ cắm, ổ cắm và thiết bị kiểm tra nối tiếp,Thiết bị kiểm tra độ bền cơ học;vậtliệuCháythửnghiệmthiếtbịnguyhiểm,baovâythửnghiệmKiểmkiểmtrabảovệ;Thiết bị kiểm tra không thấm nước và bụi;dụngcụkiểmtra antoànthiếtbịgiadụng;Thiết bị kiểm tra dây và cáp;thiếtbịkiểmtraphátquang;dụngcụkiểmtradụngcụCông nghệ thông tin và thiết bị kiểm tra âm thanh và video.sảnphẩmcủachúngtôi ^dụngrộngrộngrãiTronglườngtrong trongnướcvàtrênthtt thtgiớivàcáctổcáctổChứcChứcchứcChứngchứngnhận,cơchếkichếkikiểmtrtra,kiểngh。KhácNhauVàvvvvkkháchHàngcủaChúngtôibaogồmgồm局局,CSA,ITS,UL,TUV Rheinland,Tuv Sud,Tuv Sud,Sgsvàvvvv。
Người liên hệ:销售量
Tel:+8618826455520